Bản dịch của từ Unbalanced scale trong tiếng Việt

Unbalanced scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbalanced scale (Noun)

ənbˈælənst skˈeɪl
ənbˈælənst skˈeɪl
01

Một cái cân không đều hoặc không bằng nhau về phân bố trọng lượng.

A scale that is not even or equal in weight distribution.

Ví dụ

The unbalanced scale affects the fairness of the social justice system.

Cái cân không cân bằng ảnh hưởng đến sự công bằng của hệ thống công lý xã hội.

An unbalanced scale does not represent equal opportunities for all citizens.

Một cái cân không cân bằng không đại diện cho cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.

Is the unbalanced scale causing issues in our community's resource distribution?

Cái cân không cân bằng có gây ra vấn đề trong phân phối tài nguyên của cộng đồng chúng ta không?

02

Một phép ẩn dụ cho một tình huống thiếu công bằng hoặc bình đẳng.

A metaphor for a situation where fairness or equality is lacking.

Ví dụ

The unbalanced scale shows inequality in wealth distribution among citizens.

Cán cân không công bằng cho thấy sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản.

An unbalanced scale cannot reflect the true social justice in society.

Cán cân không công bằng không thể phản ánh đúng công lý xã hội.

Is the unbalanced scale a symbol of our current social issues?

Cán cân không công bằng có phải là biểu tượng cho các vấn đề xã hội hiện tại không?

03

Một thiết bị được sử dụng để đo trọng lượng, trong đó trạng thái cân bằng bị phá vỡ.

A device used to measure weight, where the equilibrium is disturbed.

Ví dụ

The unbalanced scale showed a heavier weight on one side.

Cân không cân bằng cho thấy trọng lượng nặng hơn ở một bên.

An unbalanced scale does not provide accurate measurements for social studies.

Cân không cân bằng không cung cấp số liệu chính xác cho các nghiên cứu xã hội.

Is the unbalanced scale used in measuring social issues effectively?

Cân không cân bằng có được sử dụng hiệu quả trong việc đo lường các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbalanced scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbalanced scale

Không có idiom phù hợp