Bản dịch của từ Unbalances trong tiếng Việt

Unbalances

Verb Noun [U/C]

Unbalances (Verb)

ənbˈælənsəz
ənbˈælənsəz
01

Gây mất thăng bằng.

To cause a loss of balance.

Ví dụ

Social media unbalances relationships by creating unrealistic expectations among friends.

Mạng xã hội làm mất cân bằng mối quan hệ bằng cách tạo ra kỳ vọng không thực.

Economic inequality does not unbalance society; it creates more tension instead.

Sự bất bình đẳng kinh tế không làm mất cân bằng xã hội; nó tạo ra căng thẳng hơn.

Does social pressure unbalance individuals in their decision-making process?

Áp lực xã hội có làm mất cân bằng cá nhân trong quá trình ra quyết định không?

02

Làm xáo trộn sự ổn định hoặc cân bằng của một cái gì đó.

To disturb the stability or equilibrium of something.

Ví dụ

Social media often unbalances relationships between friends and family members.

Mạng xã hội thường làm mất cân bằng mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình.

Excessive screen time does not unbalance my social life.

Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không làm mất cân bằng đời sống xã hội của tôi.

How does income inequality unbalance society's social structure?

Sự bất bình đẳng thu nhập làm mất cân bằng cấu trúc xã hội như thế nào?

03

Gây ra sự bất bình đẳng hoặc không cân xứng theo một cách nào đó.

To cause to be unequal or disproportionate in some way.

Ví dụ

The new policy unbalances the distribution of wealth in our society.

Chính sách mới làm mất cân bằng phân phối tài sản trong xã hội chúng ta.

This law does not unbalance social equality among different groups.

Luật này không làm mất cân bằng sự bình đẳng xã hội giữa các nhóm.

How does the education system unbalance opportunities for poor students?

Hệ thống giáo dục làm mất cân bằng cơ hội cho học sinh nghèo như thế nào?

Unbalances (Noun)

ənbˈælənsəz
ənbˈælənsəz
01

Trạng thái không đồng đều hoặc không cân xứng.

The state of being unequal or disproportionate.

Ví dụ

Income unbalances create significant issues in many countries, like the USA.

Sự mất cân bằng thu nhập tạo ra nhiều vấn đề ở nhiều quốc gia, như Mỹ.

Social unbalances do not help communities grow or thrive effectively.

Sự mất cân bằng xã hội không giúp cộng đồng phát triển hoặc thịnh vượng hiệu quả.

Do you think social unbalances affect education in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng sự mất cân bằng xã hội ảnh hưởng đến giáo dục ở Việt Nam không?

02

Một trường hợp mất cân bằng.

An instance of being unbalanced.

Ví dụ

The unbalances in wealth lead to social unrest in many countries.

Sự mất cân bằng trong tài sản dẫn đến bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.

Social unbalances do not improve after government intervention in 2022.

Sự mất cân bằng xã hội không cải thiện sau can thiệp của chính phủ năm 2022.

What causes the unbalances in education among different social classes?

Nguyên nhân nào gây ra sự mất cân bằng trong giáo dục giữa các tầng lớp xã hội?

03

Thiếu sự cân bằng hoặc ổn định.

A lack of equilibrium or stability.

Ví dụ

The unbalances in wealth create social tensions in American society.

Sự mất cân bằng về tài sản tạo ra căng thẳng xã hội ở Mỹ.

These unbalances do not help improve community relations and trust.

Những sự mất cân bằng này không giúp cải thiện quan hệ cộng đồng.

Do unbalances in education lead to higher crime rates in cities?

Liệu sự mất cân bằng trong giáo dục có dẫn đến tỷ lệ tội phạm cao hơn không?

Dạng danh từ của Unbalances (Noun)

SingularPlural

Unbalance

Unbalances

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbalances cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbalances

Không có idiom phù hợp