Bản dịch của từ Unboxing trong tiếng Việt

Unboxing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unboxing (Noun)

01

Hành động hoặc trường hợp lấy sản phẩm mới mua ra khỏi bao bì và kiểm tra tính năng của sản phẩm đó, thường là khi quay phim và chia sẻ trên trang mạng xã hội.

An act or instance of removing a newly purchased product from its packaging and examining its features typically when filmed and shared on a social media site.

Ví dụ

Unboxing videos are popular on YouTube for showcasing new products.

Video mở hộp rất phổ biến trên YouTube để giới thiệu sản phẩm mới.

I don't enjoy watching unboxing content on social media platforms.

Tôi không thích xem nội dung mở hộp trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Have you seen the latest unboxing video by Sarah on Instagram?

Bạn đã xem video mở hộp mới nhất của Sarah trên Instagram chưa?

Unboxing videos are popular on YouTube for showcasing new products.

Video mở hộp phổ biến trên YouTube để giới thiệu sản phẩm mới.

She doesn't enjoy watching unboxing videos because they seem repetitive.

Cô ấy không thích xem video mở hộp vì chúng dường như lặp lại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unboxing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unboxing

Không có idiom phù hợp