Bản dịch của từ Unboxing trong tiếng Việt
Unboxing

Unboxing (Noun)
Hành động hoặc trường hợp lấy sản phẩm mới mua ra khỏi bao bì và kiểm tra tính năng của sản phẩm đó, thường là khi quay phim và chia sẻ trên trang mạng xã hội.
An act or instance of removing a newly purchased product from its packaging and examining its features typically when filmed and shared on a social media site.
Unboxing videos are popular on YouTube for showcasing new products.
Video mở hộp rất phổ biến trên YouTube để giới thiệu sản phẩm mới.
I don't enjoy watching unboxing content on social media platforms.
Tôi không thích xem nội dung mở hộp trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Have you seen the latest unboxing video by Sarah on Instagram?
Bạn đã xem video mở hộp mới nhất của Sarah trên Instagram chưa?
Unboxing videos are popular on YouTube for showcasing new products.
Video mở hộp phổ biến trên YouTube để giới thiệu sản phẩm mới.
She doesn't enjoy watching unboxing videos because they seem repetitive.
Cô ấy không thích xem video mở hộp vì chúng dường như lặp lại.
Họ từ
"Unboxing" là thuật ngữ chỉ hành động mở hộp sản phẩm, thường được thực hiện trong bối cảnh đánh giá hàng hóa, đặc biệt là điện tử và đồ công nghệ. Thuật ngữ này phổ biến trên các nền tảng video trực tuyến, nơi người dùng chia sẻ trải nghiệm của mình khi tháo gỡ và trình bày các sản phẩm mới. Từ "unboxing" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ và phong cách trình bày cũng có thể thiên về cảm xúc hơn trong các phiên bản khác nhau.
Từ "unboxing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh “to unbox”, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "mở ra" và danh từ "box", từ tiếng Anh cổ "boxa", có nguồn gốc từ Latinh "buxis", nghĩa là "hộp". Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong cuối thế kỷ 20, nhất là với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, dùng để chỉ hành động mở và trình bày nội dung của sản phẩm mới. Ý nghĩa hiện tại thể hiện niềm vui và khám phá trong quá trình tiêu dùng.
Từ "unboxing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mở hộp và trải nghiệm sản phẩm mới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và tiêu dùng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về sản phẩm, đánh giá trải nghiệm người tiêu dùng hoặc trong các bài luận liên quan đến thương mại điện tử. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các tài liệu truyền thông xã hội, video và blog, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại.