Bản dịch của từ Under false pretences trong tiếng Việt

Under false pretences

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under false pretences (Phrase)

ˈʌndɚ fˈɔls pɹˈitənsəz
ˈʌndɚ fˈɔls pɹˈitənsəz
01

Lừa dối để tạo ra ấn tượng sai lầm hoặc để làm cho ai đó hiểu sai.

Engaging in deceit to create a false impression or to mislead someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động theo cách mà người ta không thực sự hay hợp pháp, thường để thu lợi cá nhân.

To act in a way that one is not genuinely or legitimately, often for personal gain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức lừa dối mà một người đưa ra thông tin sai lệch để ảnh hưởng đến nhận thức hoặc quyết định của người khác.

A form of deception where a person presents false information to influence others' perceptions or decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Under false pretences cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under false pretences

Không có idiom phù hợp