Bản dịch của từ Under false pretences trong tiếng Việt
Under false pretences

Under false pretences (Phrase)
He was acting under false pretences during the charity event last week.
Anh ấy đã hành động dưới những giả mạo trong sự kiện từ thiện tuần trước.
They were not under false pretences when discussing their true intentions.
Họ không hành động dưới những giả mạo khi bàn về ý định thật sự.
Why did she operate under false pretences at the community meeting?
Tại sao cô ấy lại hoạt động dưới những giả mạo tại cuộc họp cộng đồng?
He was accused of operating under false pretences in the charity event.
Anh ta bị buộc tội hoạt động dưới danh nghĩa giả mạo trong sự kiện từ thiện.
They did not realize she was acting under false pretences at the meeting.
Họ không nhận ra cô ấy đang hành động dưới danh nghĩa giả mạo tại cuộc họp.
Are you sure he was not working under false pretences during the project?
Bạn có chắc anh ta không làm việc dưới danh nghĩa giả mạo trong dự án không?
Một hình thức lừa dối mà một người đưa ra thông tin sai lệch để ảnh hưởng đến nhận thức hoặc quyết định của người khác.
A form of deception where a person presents false information to influence others' perceptions or decisions.
He acted under false pretences to gain social media followers quickly.
Anh ấy đã hành động dưới hình thức lừa dối để có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
They did not realize she was operating under false pretences.
Họ không nhận ra rằng cô ấy đang hoạt động dưới hình thức lừa dối.
Are you aware of anyone using under false pretences in social groups?
Bạn có biết ai đang sử dụng hình thức lừa dối trong các nhóm xã hội không?
Cụm từ "under false pretences" đề cập đến việc hành động hoặc đạt được điều gì đó bằng cách sử dụng thông tin sai lệch hoặc giả mạo. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ hành vi gian lận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý. Cách phát âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.