Bản dịch của từ Under false pretences trong tiếng Việt

Under false pretences

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under false pretences (Phrase)

ˈʌndɚ fˈɔls pɹˈitənsəz
ˈʌndɚ fˈɔls pɹˈitənsəz
01

Lừa dối để tạo ra ấn tượng sai lầm hoặc để làm cho ai đó hiểu sai.

Engaging in deceit to create a false impression or to mislead someone.

Ví dụ

He was acting under false pretences during the charity event last week.

Anh ấy đã hành động dưới những giả mạo trong sự kiện từ thiện tuần trước.

They were not under false pretences when discussing their true intentions.

Họ không hành động dưới những giả mạo khi bàn về ý định thật sự.

Why did she operate under false pretences at the community meeting?

Tại sao cô ấy lại hoạt động dưới những giả mạo tại cuộc họp cộng đồng?

02

Hành động theo cách mà người ta không thực sự hay hợp pháp, thường để thu lợi cá nhân.

To act in a way that one is not genuinely or legitimately, often for personal gain.

Ví dụ

He was accused of operating under false pretences in the charity event.

Anh ta bị buộc tội hoạt động dưới danh nghĩa giả mạo trong sự kiện từ thiện.

They did not realize she was acting under false pretences at the meeting.

Họ không nhận ra cô ấy đang hành động dưới danh nghĩa giả mạo tại cuộc họp.

Are you sure he was not working under false pretences during the project?

Bạn có chắc anh ta không làm việc dưới danh nghĩa giả mạo trong dự án không?

03

Một hình thức lừa dối mà một người đưa ra thông tin sai lệch để ảnh hưởng đến nhận thức hoặc quyết định của người khác.

A form of deception where a person presents false information to influence others' perceptions or decisions.

Ví dụ

He acted under false pretences to gain social media followers quickly.

Anh ấy đã hành động dưới hình thức lừa dối để có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.

They did not realize she was operating under false pretences.

Họ không nhận ra rằng cô ấy đang hoạt động dưới hình thức lừa dối.

Are you aware of anyone using under false pretences in social groups?

Bạn có biết ai đang sử dụng hình thức lừa dối trong các nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under false pretences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under false pretences

Không có idiom phù hợp