Bản dịch của từ Underlying assumption trong tiếng Việt

Underlying assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying assumption (Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ əsˈʌmpʃən
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ əsˈʌmpʃən
01

Một niềm tin hoặc ý tưởng được chấp nhận là đúng và hình thành cơ sở cho lý luận hoặc hành động tiếp theo.

A belief or idea that is accepted as true and forms the basis for further reasoning or action.

Ví dụ

The underlying assumption of equality drives many social justice movements today.

Giả định cơ bản về sự bình đẳng thúc đẩy nhiều phong trào công bằng xã hội hôm nay.

The report does not challenge the underlying assumption of social hierarchy.

Báo cáo không thách thức giả định cơ bản về hệ thống xã hội.

What is the underlying assumption behind current social policies in America?

Giả định cơ bản nào đứng sau các chính sách xã hội hiện tại ở Mỹ?

02

Điều kiện hoặc giả định phục vụ như là nền tảng cho một lý thuyết, giả thuyết, hoặc luận cứ.

The condition or premise that serves as the foundation for a theory, hypothesis, or argument.

Ví dụ

The underlying assumption of social equality drives many community programs in Chicago.

Giả định cơ bản về bình đẳng xã hội thúc đẩy nhiều chương trình cộng đồng ở Chicago.

The underlying assumption of social justice is often challenged in debates.

Giả định cơ bản về công lý xã hội thường bị thách thức trong các cuộc tranh luận.

Is the underlying assumption of social stability valid in today's world?

Giả định cơ bản về ổn định xã hội có hợp lý trong thế giới ngày nay không?

03

Một niềm tin ngầm hoặc chưa được tuyên bố mà ảnh hưởng đến sự phát triển của một khái niệm hoặc lập luận.

An implicit or unstated belief that influences the development of a concept or argument.

Ví dụ

The underlying assumption in social policies is that everyone deserves equal rights.

Giả định cơ bản trong chính sách xã hội là mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng.

Many people do not recognize the underlying assumption of social inequality.

Nhiều người không nhận ra giả định cơ bản về bất bình đẳng xã hội.

Is the underlying assumption of social justice truly understood by society?

Giả định cơ bản về công lý xã hội có thực sự được xã hội hiểu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underlying assumption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlying assumption

Không có idiom phù hợp