Bản dịch của từ Underlying assumption trong tiếng Việt
Underlying assumption
Underlying assumption (Noun)
The underlying assumption of equality drives many social justice movements today.
Giả định cơ bản về sự bình đẳng thúc đẩy nhiều phong trào công bằng xã hội hôm nay.
The report does not challenge the underlying assumption of social hierarchy.
Báo cáo không thách thức giả định cơ bản về hệ thống xã hội.
What is the underlying assumption behind current social policies in America?
Giả định cơ bản nào đứng sau các chính sách xã hội hiện tại ở Mỹ?
Điều kiện hoặc giả định phục vụ như là nền tảng cho một lý thuyết, giả thuyết, hoặc luận cứ.
The condition or premise that serves as the foundation for a theory, hypothesis, or argument.
The underlying assumption of social equality drives many community programs in Chicago.
Giả định cơ bản về bình đẳng xã hội thúc đẩy nhiều chương trình cộng đồng ở Chicago.
The underlying assumption of social justice is often challenged in debates.
Giả định cơ bản về công lý xã hội thường bị thách thức trong các cuộc tranh luận.
Is the underlying assumption of social stability valid in today's world?
Giả định cơ bản về ổn định xã hội có hợp lý trong thế giới ngày nay không?
Một niềm tin ngầm hoặc chưa được tuyên bố mà ảnh hưởng đến sự phát triển của một khái niệm hoặc lập luận.
An implicit or unstated belief that influences the development of a concept or argument.
The underlying assumption in social policies is that everyone deserves equal rights.
Giả định cơ bản trong chính sách xã hội là mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng.
Many people do not recognize the underlying assumption of social inequality.
Nhiều người không nhận ra giả định cơ bản về bất bình đẳng xã hội.
Is the underlying assumption of social justice truly understood by society?
Giả định cơ bản về công lý xã hội có thực sự được xã hội hiểu không?
Khái niệm "underlying assumption" chỉ đến những giả định cơ bản mà một lập luận, lý thuyết hoặc quyết định dựa vào, nhưng không được nêu rõ. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh triết học, nghiên cứu, và phân tích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này. Sự hiểu biết về các giả định cơ bản này là cần thiết để phân tích và đánh giá tính hợp lý của thông tin và lập luận.