Bản dịch của từ Underlying assumption trong tiếng Việt

Underlying assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying assumption(Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ əsˈʌmpʃən
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ əsˈʌmpʃən
01

Một niềm tin hoặc ý tưởng được chấp nhận là đúng và hình thành cơ sở cho lý luận hoặc hành động tiếp theo.

A belief or idea that is accepted as true and forms the basis for further reasoning or action.

Ví dụ
02

Điều kiện hoặc giả định phục vụ như là nền tảng cho một lý thuyết, giả thuyết, hoặc luận cứ.

The condition or premise that serves as the foundation for a theory, hypothesis, or argument.

Ví dụ
03

Một niềm tin ngầm hoặc chưa được tuyên bố mà ảnh hưởng đến sự phát triển của một khái niệm hoặc lập luận.

An implicit or unstated belief that influences the development of a concept or argument.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh