Bản dịch của từ Unfair advertising trong tiếng Việt

Unfair advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfair advertising (Noun)

ənfˈɛɹ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ənfˈɛɹ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một hình thức tiếp thị mà là lừa dối hoặc gây hiểu nhầm để có được lợi thế so với các đối thủ.

A form of marketing that is deceptive or misleading in order to gain an advantage over competitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hoạt động quảng bá khai thác hoặc thao túng khả năng của người tiêu dùng không thể đưa ra quyết định thông minh.

Promotional activities that exploit or manipulate a consumer's inability to make informed decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các thực hành tiếp thị vi phạm các nguyên tắc của sự trung thực và công bằng trong thương mại.

Marketing practices that violate principles of honesty and fairness in trade.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfair advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfair advertising

Không có idiom phù hợp