Bản dịch của từ Unfamiliarity trong tiếng Việt
Unfamiliarity

Unfamiliarity (Noun)
Unfamiliarity with local customs can lead to misunderstandings.
Sự không quen với phong tục địa phương có thể dẫn đến hiểu lầm.
Lack of unfamiliarity with slang may hinder communication in informal settings.
Thiếu sự không quen với lóng ngôn ngữ có thể cản trở giao tiếp trong môi trường không chính thức.
Are you comfortable discussing topics despite your unfamiliarity with the culture?
Bạn có thoải mái thảo luận về các chủ đề mặc dù không quen với văn hóa không?
Unfamiliarity (Noun Uncountable)
Unfamiliarity with local customs can lead to misunderstandings.
Không quen với phong tục địa phương có thể dẫn đến hiểu lầm.
Avoiding unfamiliarity in social interactions is important for effective communication.
Tránh sự không quen trong giao tiếp xã hội là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Is unfamiliarity with the culture a barrier to building relationships?
Sự không quen với văn hóa có phải là rào cản trong việc xây dựng mối quan hệ?
Họ từ
"Unfamiliarity" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình huống không quen thuộc, thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm về một điều gì đó. Từ này diễn tả sự xa lạ hoặc không biết đến một khái niệm, đối tượng hay môi trường nào đó. Trong tiếng Anh, "unfamiliarity" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, viết và phát âm. Tuy nhiên, trong thực tế, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "unfamiliarity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "familiāris" có nghĩa là "quen thuộc". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, tức là không quen thuộc. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ việc diễn tả trạng thái không quen biết hoặc không được biết đến đến ý nghĩa hiện tại là sự thiếu hiểu biết hay kinh nghiệm về một điều gì đó. Sự kết hợp này cho thấy rõ ràng mối liên hệ giữa cấu trúc từ và nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unfamiliarity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến cái mới. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không quen thuộc trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và giáo dục, khi nêu bật những thách thức mà một cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt khi tiếp xúc với môi trường hoặc văn hóa mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
