Bản dịch của từ Unfollow trong tiếng Việt
Unfollow

Unfollow (Verb)
Ngừng theo dõi (một người, nhóm hoặc tổ chức) trên trang web hoặc ứng dụng truyền thông xã hội bằng cách hủy đăng ký tài khoản của họ.
Stop tracking a person group or organization on a social media website or application by unsubscribing from their account.
I unfollowed all my classmates on Instagram to focus on studying.
Tôi đã hủy theo dõi tất cả bạn cùng lớp trên Instagram để tập trung vào việc học.
She never unfollows anyone on Twitter because she likes to stay updated.
Cô ấy không bao giờ hủy theo dõi bất kỳ ai trên Twitter vì cô ấy thích cập nhật thông tin.
Do you think it's rude to unfollow someone on social media?
Bạn có nghĩ rằng việc hủy theo dõi ai đó trên mạng xã hội là thô lỗ không?
"Unfollow" là một động từ chỉ hành động ngừng theo dõi một người, trang hoặc tài khoản trên các nền tảng mạng xã hội. Từ này xuất hiện phổ biến trong văn cảnh trực tuyến, đặc biệt liên quan đến việc quản lý danh sách bạn bè hoặc người theo dõi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu hoặc phong cách giao tiếp giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "unfollow" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" nghĩa là "không" hoặc "xóa bỏ" và "follow" từ tiếng Anh cổ "fologian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "folgan", nghĩa là "theo". Sự kết hợp này xuất hiện trong bối cảnh mạng xã hội, chỉ hành động ngừng theo dõi một người nào đó hoặc nội dung cụ thể. Kể từ khi các nền tảng mạng xã hội nổi lên, "unfollow" đã chuyển từ nghĩa cơ bản thành một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp trực tuyến.
Từ "unfollow" thường xuất hiện phổ biến trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy nhiều trong phần nói và viết, đặc biệt là khi thảo luận về tâm lý xã hội hoặc thói quen sử dụng mạng xã hội. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động ngừng theo dõi một người hoặc trang, phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ hoặc sự quan tâm đến nội dung trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp