Bản dịch của từ Unfreezing trong tiếng Việt
Unfreezing

Unfreezing (Verb)
The city is unfreezing funds for social programs next month.
Thành phố sẽ giải ngân quỹ cho các chương trình xã hội vào tháng tới.
They are not unfreezing the budget for community projects this year.
Họ không giải ngân ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
Is the government unfreezing resources for social welfare initiatives?
Chính phủ có đang giải ngân nguồn lực cho các sáng kiến phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Unfreezing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfreeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfroze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfrozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfreezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfreezing |
Unfreezing (Noun Uncountable)
Unfreezing is essential for preparing meals in a busy household.
Việc rã đông rất cần thiết để chuẩn bị bữa ăn trong gia đình bận rộn.
Unfreezing does not happen quickly when the power is out.
Việc rã đông không diễn ra nhanh chóng khi mất điện.
Is unfreezing necessary before cooking frozen chicken?
Việc rã đông có cần thiết trước khi nấu gà đông lạnh không?
Họ từ
"Unfreezing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là quá trình làm tan chảy hoặc giải phóng một cái gì đó từ trạng thái đông lạnh. Trong lĩnh vực tâm lý học và quản lý sự thay đổi, "unfreezing" ám chỉ đến giai đoạn đầu trong mô hình quản lý thay đổi của Kurt Lewin, nơi mà tổ chức hoặc cá nhân phải nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi trước khi bắt đầu quá trình chuyển đổi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay nghĩa sử dụng.
Từ "unfreezing" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", mang ý nghĩa phủ định, và từ "freezing", từ động từ "freeze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freosan", nghĩa là làm cho đông lại, từ gốc Proto-Germanic *freusanan. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển đổi trạng thái từ đông cứng sang không còn đông cứng, hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sự thay đổi và khôi phục, chẳng hạn như trong tâm lý học hay quản lý.
Từ "unfreezing" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc khí hậu, nhưng ít gặp. Trong IELTS Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về khoa học hoặc kinh tế. Trong Phát âm, từ này cũng không được sử dụng nhiều. Trong Viết, "unfreezing" thường được đề cập khi thảo luận về các quá trình giải phóng tài sản hoặc hoạt động của băng. Từ này chủ yếu dùng trong các chủ đề như biến đổi khí hậu hoặc chính sách kinh tế.