Bản dịch của từ Unhallow trong tiếng Việt
Unhallow

Unhallow (Verb)
The protest aimed to unhallow the sacred traditions of our community.
Cuộc biểu tình nhằm làm mất đi truyền thống thiêng liêng của cộng đồng chúng tôi.
They did not intend to unhallow the memorial site for veterans.
Họ không có ý định làm mất đi sự thiêng liêng của khu tưởng niệm cho cựu chiến binh.
Can we unhallow the sacred practices without causing community unrest?
Chúng ta có thể làm mất đi những thực hành thiêng liêng mà không gây bất ổn cho cộng đồng không?
Some people seek to unhallow sacred sites for profit.
Một số người tìm cách làm ô uế các địa điểm thiêng liêng để kiếm lợi.
They do not wish to unhallow the community's traditions.
Họ không muốn làm ô uế các truyền thống của cộng đồng.
Why would anyone want to unhallow our cultural heritage?
Tại sao có ai lại muốn làm ô uế di sản văn hóa của chúng ta?
Unhallow (Noun)
Hành động làm mất đi sự thánh thiện.
The act of unhallowing.
The community's unhallow of the park upset many local residents last year.
Hành động không thánh hóa công viên của cộng đồng đã làm nhiều cư dân địa phương khó chịu năm ngoái.
They did not support the unhallow of the historic site in town.
Họ không ủng hộ việc không thánh hóa địa điểm lịch sử trong thị trấn.
Is the unhallow of public spaces necessary for community development?
Việc không thánh hóa không gian công cộng có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?
Một thứ gì đó trở nên ô uế; một sự báng bổ.
Something that is made unholy a desecration.
The protest was seen as an unhallow act against the community's values.
Cuộc biểu tình được coi là một hành động không thánh thiện chống lại các giá trị của cộng đồng.
The unhallow graffiti offended many residents in the historic district.
Hình vẽ graffiti không thánh thiện đã khiến nhiều cư dân trong khu phố cổ khó chịu.
Is the unhallow event disrespectful to our cultural traditions?
Sự kiện không thánh thiện có phải là sự thiếu tôn trọng đối với truyền thống văn hóa của chúng ta không?
Họ từ
Từ "unhallow" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm ô uế, hay làm mất đi sự tôn kính hoặc thánh thiện. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển và tiếng Anh cổ. Mặc dù cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unhallow", nhưng nó không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng của từ này vẫn hạn chế và mang tính chất trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp