Bản dịch của từ Unhallow trong tiếng Việt
Unhallow
Verb Noun [U/C]

Unhallow (Verb)
ənhˈæloʊ
ənhˈæloʊ
Unhallow (Noun)
ənhˈæloʊ
ənhˈæloʊ
01
Hành động làm mất đi sự thánh thiện.
The act of unhallowing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thứ gì đó trở nên ô uế; một sự báng bổ.
Something that is made unholy a desecration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "unhallow" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm ô uế, hay làm mất đi sự tôn kính hoặc thánh thiện. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển và tiếng Anh cổ. Mặc dù cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unhallow", nhưng nó không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng của từ này vẫn hạn chế và mang tính chất trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unhallow
Không có idiom phù hợp