Bản dịch của từ Unhallowing trong tiếng Việt
Unhallowing
Noun [U/C] Verb

Unhallowing (Noun)
ənhˈæljuɨn
ənhˈæljuɨn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một trường hợp mạo phạm.
An instance of desecration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Unhallowing (Verb)
ənhˈæljuɨn
ənhˈæljuɨn
01
Phân từ hiện tại của không được phép.
Present participle of unhallow.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Unhallowing" là một danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "unhallow", mang nghĩa là làm mất linh thiêng, hay làm cho cái gì đó trở nên không còn được tôn kính hoặc thánh thiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, thể hiện sự vi phạm đến những giá trị thiêng liêng. Trong cả British English và American English, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unhallowing
Không có idiom phù hợp