Bản dịch của từ Unique opportunity trong tiếng Việt
Unique opportunity
Unique opportunity (Noun)
Volunteering in the community provides a unique opportunity to connect.
Làm tình nguyện trong cộng đồng mang đến cơ hội độc đáo để kết nối.
Many people do not realize this unique opportunity exists in their city.
Nhiều người không nhận ra cơ hội độc đáo này tồn tại trong thành phố của họ.
Is there a unique opportunity for young people to engage socially?
Có cơ hội độc đáo nào cho giới trẻ tham gia xã hội không?
Một trường hợp khi một khả năng có sẵn mà không thường gặp.
An instance when a possibility is available that is not commonly encountered.
Attending the social event was a unique opportunity for networking.
Tham dự sự kiện xã hội là một cơ hội độc đáo để kết nối.
This unique opportunity does not happen often in our community.
Cơ hội độc đáo này không xảy ra thường xuyên trong cộng đồng của chúng ta.
Is this unique opportunity available for all social groups?
Cơ hội độc đáo này có sẵn cho tất cả các nhóm xã hội không?
Volunteering provides a unique opportunity to meet diverse people in society.
Tình nguyện mang lại cơ hội độc đáo để gặp gỡ nhiều người trong xã hội.
Many students do not see this unique opportunity for personal growth.
Nhiều sinh viên không nhận ra cơ hội độc đáo này để phát triển bản thân.
Is this a unique opportunity for young activists to influence change?
Đây có phải là cơ hội độc đáo cho các nhà hoạt động trẻ để tạo ra thay đổi không?
Cụm từ "unique opportunity" mang nghĩa là một cơ hội đặc biệt, hiếm có mà không thường xuyên xuất hiện. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục, hay phát triển cá nhân để nhấn mạnh tính cá biệt và giá trị của cơ hội đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này có nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể nghe thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm từ "unique" giữa hai phương ngữ này.