Bản dịch của từ Unique user trong tiếng Việt

Unique user

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique user (Noun)

junˈik jˈuzɚ
junˈik jˈuzɚ
01

Một cá nhân duy nhất sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm.

A single individual who utilizes a service or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong phân tích, một người dùng duy nhất được tính một lần bất kể họ truy cập dịch vụ bao nhiêu lần.

In analytics, a unique user is counted once regardless of how many times they access the service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếp thị kỹ thuật số để chỉ những người dùng riêng biệt truy cập vào một trang web hoặc ứng dụng.

A term commonly used in digital marketing to indicate the distinct users visiting a website or application.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unique user cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unique user

Không có idiom phù hợp