Bản dịch của từ Unique user trong tiếng Việt

Unique user

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique user (Noun)

junˈik jˈuzɚ
junˈik jˈuzɚ
01

Một cá nhân duy nhất sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm.

A single individual who utilizes a service or product.

Ví dụ

Each unique user contributes to the growth of our social media platform.

Mỗi người dùng duy nhất góp phần vào sự phát triển của nền tảng mạng xã hội.

Not every unique user engages with our community regularly.

Không phải mọi người dùng duy nhất đều tham gia cộng đồng của chúng tôi thường xuyên.

How do we track each unique user on our website?

Chúng ta theo dõi mỗi người dùng duy nhất trên trang web như thế nào?

02

Trong phân tích, một người dùng duy nhất được tính một lần bất kể họ truy cập dịch vụ bao nhiêu lần.

In analytics, a unique user is counted once regardless of how many times they access the service.

Ví dụ

The website had 500 unique users last month, a great achievement.

Trang web có 500 người dùng duy nhất tháng trước, một thành tựu lớn.

Not every visitor is a unique user; many return frequently.

Không phải mọi khách truy cập đều là người dùng duy nhất; nhiều người trở lại thường xuyên.

How many unique users visited the social platform this week?

Có bao nhiêu người dùng duy nhất đã truy cập nền tảng xã hội tuần này?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếp thị kỹ thuật số để chỉ những người dùng riêng biệt truy cập vào một trang web hoặc ứng dụng.

A term commonly used in digital marketing to indicate the distinct users visiting a website or application.

Ví dụ

Our website had 5,000 unique users last month during the campaign.

Trang web của chúng tôi có 5.000 người dùng độc đáo tháng trước trong chiến dịch.

The app does not attract unique users without effective marketing strategies.

Ứng dụng không thu hút người dùng độc đáo nếu không có chiến lược tiếp thị hiệu quả.

How many unique users visited your website last week?

Có bao nhiêu người dùng độc đáo đã truy cập trang web của bạn tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unique user/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unique user

Không có idiom phù hợp