Bản dịch của từ Unique user trong tiếng Việt
Unique user

Unique user (Noun)
Một cá nhân duy nhất sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm.
A single individual who utilizes a service or product.
Each unique user contributes to the growth of our social media platform.
Mỗi người dùng duy nhất góp phần vào sự phát triển của nền tảng mạng xã hội.
Not every unique user engages with our community regularly.
Không phải mọi người dùng duy nhất đều tham gia cộng đồng của chúng tôi thường xuyên.
How do we track each unique user on our website?
Chúng ta theo dõi mỗi người dùng duy nhất trên trang web như thế nào?
The website had 500 unique users last month, a great achievement.
Trang web có 500 người dùng duy nhất tháng trước, một thành tựu lớn.
Not every visitor is a unique user; many return frequently.
Không phải mọi khách truy cập đều là người dùng duy nhất; nhiều người trở lại thường xuyên.
How many unique users visited the social platform this week?
Có bao nhiêu người dùng duy nhất đã truy cập nền tảng xã hội tuần này?
Our website had 5,000 unique users last month during the campaign.
Trang web của chúng tôi có 5.000 người dùng độc đáo tháng trước trong chiến dịch.
The app does not attract unique users without effective marketing strategies.
Ứng dụng không thu hút người dùng độc đáo nếu không có chiến lược tiếp thị hiệu quả.
How many unique users visited your website last week?
Có bao nhiêu người dùng độc đáo đã truy cập trang web của bạn tuần trước?