Bản dịch của từ Unit of currency trong tiếng Việt
Unit of currency

Unit of currency (Noun)
Giá trị được gán cho một loại tiền tệ cụ thể để thực hiện giao dịch hoặc kế toán.
The value assigned to a specific type of money for transactions or accounting.
Đơn vị tiền tệ là một thuật ngữ dùng để chỉ đơn vị mà trong đó giá trị của hàng hóa và dịch vụ được định giá và giao dịch. Ví dụ phổ biến bao gồm đô la Mỹ (USD), euro (EUR), bảng Anh (GBP) và yen Nhật (JPY). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "pound" có thể được sử dụng chung thay cho đơn vị tiền tệ mà không chỉ rõ. Còn ở Mỹ, "dollar" là cụm từ chiếm ưu thế hơn cả.