Bản dịch của từ Unit of currency trong tiếng Việt
Unit of currency

Unit of currency (Noun)
The Vietnamese dong is the unit of currency in Vietnam.
Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ ở Việt Nam.
The euro is not the unit of currency in the USA.
Euro không phải là đơn vị tiền tệ ở Mỹ.
What is the unit of currency used in Japan?
Đơn vị tiền tệ được sử dụng ở Nhật Bản là gì?
The unit of currency in Vietnam is the Vietnamese dong.
Đơn vị tiền tệ ở Việt Nam là đồng Việt Nam.
The unit of currency does not affect social equality in society.
Đơn vị tiền tệ không ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội.
Is the unit of currency important for social development?
Đơn vị tiền tệ có quan trọng cho sự phát triển xã hội không?
Giá trị được gán cho một loại tiền tệ cụ thể để thực hiện giao dịch hoặc kế toán.
The value assigned to a specific type of money for transactions or accounting.
The Vietnamese dong is the unit of currency in Vietnam.
Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ ở Việt Nam.
The euro is not the unit of currency in the United States.
Euro không phải là đơn vị tiền tệ ở Hoa Kỳ.
Is the dollar the main unit of currency in global trade?
Đô la có phải là đơn vị tiền tệ chính trong thương mại toàn cầu không?
Đơn vị tiền tệ là một thuật ngữ dùng để chỉ đơn vị mà trong đó giá trị của hàng hóa và dịch vụ được định giá và giao dịch. Ví dụ phổ biến bao gồm đô la Mỹ (USD), euro (EUR), bảng Anh (GBP) và yen Nhật (JPY). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "pound" có thể được sử dụng chung thay cho đơn vị tiền tệ mà không chỉ rõ. Còn ở Mỹ, "dollar" là cụm từ chiếm ưu thế hơn cả.