Bản dịch của từ Unit of currency trong tiếng Việt

Unit of currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of currency(Noun)

jˈunət ˈʌv kɝˈənsi
jˈunət ˈʌv kɝˈənsi
01

Một đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn của một quốc gia được sử dụng trong thương mại và giao dịch.

A standard monetary unit of a country used in commerce and trade.

Ví dụ
02

Một hình thức tiền tệ cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định, như đô la, euro, yen.

A specific form of money in a given context, like dollar, euro, yen.

Ví dụ
03

Giá trị được gán cho một loại tiền tệ cụ thể để thực hiện giao dịch hoặc kế toán.

The value assigned to a specific type of money for transactions or accounting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh