Bản dịch của từ Unit of currency trong tiếng Việt

Unit of currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of currency (Noun)

jˈunət ˈʌv kɝˈənsi
jˈunət ˈʌv kɝˈənsi
01

Một đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn của một quốc gia được sử dụng trong thương mại và giao dịch.

A standard monetary unit of a country used in commerce and trade.

Ví dụ

The Vietnamese dong is the unit of currency in Vietnam.

Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ ở Việt Nam.

The euro is not the unit of currency in the USA.

Euro không phải là đơn vị tiền tệ ở Mỹ.

What is the unit of currency used in Japan?

Đơn vị tiền tệ được sử dụng ở Nhật Bản là gì?

02

Một hình thức tiền tệ cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định, như đô la, euro, yen.

A specific form of money in a given context, like dollar, euro, yen.

Ví dụ

The unit of currency in Vietnam is the Vietnamese dong.

Đơn vị tiền tệ ở Việt Nam là đồng Việt Nam.

The unit of currency does not affect social equality in society.

Đơn vị tiền tệ không ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội.

Is the unit of currency important for social development?

Đơn vị tiền tệ có quan trọng cho sự phát triển xã hội không?

03

Giá trị được gán cho một loại tiền tệ cụ thể để thực hiện giao dịch hoặc kế toán.

The value assigned to a specific type of money for transactions or accounting.

Ví dụ

The Vietnamese dong is the unit of currency in Vietnam.

Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ ở Việt Nam.

The euro is not the unit of currency in the United States.

Euro không phải là đơn vị tiền tệ ở Hoa Kỳ.

Is the dollar the main unit of currency in global trade?

Đô la có phải là đơn vị tiền tệ chính trong thương mại toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit of currency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit of currency

Không có idiom phù hợp