Bản dịch của từ Universal condemnation trong tiếng Việt

Universal condemnation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universal condemnation (Noun)

jˌunˈəvɝsəl kˌɑndəmnˈeɪʃən
jˌunˈəvɝsəl kˌɑndəmnˈeɪʃən
01

Một biểu hiện tổng quát hoặc rộng rãi của sự không đồng tình mạnh mẽ.

A general or widespread expression of strong disapproval.

Ví dụ

The universal condemnation of bullying was evident at the school assembly.

Sự lên án phổ quát về bắt nạt đã rõ ràng tại buổi họp trường.

There was no universal condemnation of the new law in our community.

Không có sự lên án phổ quát nào về luật mới trong cộng đồng chúng tôi.

Is there universal condemnation for the violence in recent protests?

Có sự lên án phổ quát nào cho bạo lực trong các cuộc biểu tình gần đây không?

02

Một hành động lên án hoặc chỉ trích một cái gì đó một cách phổ quát.

An act of condemning or denouncing something universally.

Ví dụ

The universal condemnation of racism was evident during the 2020 protests.

Sự lên án phổ quát về phân biệt chủng tộc rõ ràng trong các cuộc biểu tình năm 2020.

Many people did not express universal condemnation of the unfair policies.

Nhiều người đã không bày tỏ sự lên án phổ quát về các chính sách không công bằng.

Is there universal condemnation for the violence against peaceful protesters?

Có sự lên án phổ quát nào cho bạo lực chống lại những người biểu tình hòa bình không?

03

Tình trạng bị lên án bởi một tiếng nói tập thể, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc luân lý.

The state of being condemned by a collective voice, often related to moral or ethical issues.

Ví dụ

The universal condemnation of bullying was evident during last year's campaign.

Sự lên án toàn cầu về bắt nạt đã rõ ràng trong chiến dịch năm ngoái.

There was no universal condemnation of the unfair treatment of workers.

Không có sự lên án toàn cầu về sự đối xử bất công với công nhân.

Is there universal condemnation for the recent environmental disaster in Vietnam?

Có sự lên án toàn cầu nào cho thảm họa môi trường gần đây ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/universal condemnation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Universal condemnation

Không có idiom phù hợp