Bản dịch của từ Universal condemnation trong tiếng Việt

Universal condemnation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universal condemnation (Noun)

jˌunˈəvɝsəl kˌɑndəmnˈeɪʃən
jˌunˈəvɝsəl kˌɑndəmnˈeɪʃən
01

Một biểu hiện tổng quát hoặc rộng rãi của sự không đồng tình mạnh mẽ.

A general or widespread expression of strong disapproval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động lên án hoặc chỉ trích một cái gì đó một cách phổ quát.

An act of condemning or denouncing something universally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng bị lên án bởi một tiếng nói tập thể, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc luân lý.

The state of being condemned by a collective voice, often related to moral or ethical issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/universal condemnation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Universal condemnation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.