Bản dịch của từ Unpointed trong tiếng Việt

Unpointed

Adjective

Unpointed (Adjective)

ənpˈɔɪntɪd
ənpˈɔɪntɪd
01

(của ngôn ngữ semitic) được viết không có dấu chấm hoặc nét nhỏ để biểu thị nguyên âm hoặc phân biệt phụ âm.

Of a semitic language written without dots or small strokes to indicate vowels or distinguish consonants.

Ví dụ

Arabic is often unpointed in social media posts and messages.

Tiếng Ả Rập thường không có dấu trong các bài viết trên mạng xã hội.

Many learners find unpointed texts challenging to understand in social contexts.

Nhiều người học thấy văn bản không có dấu khó hiểu trong các ngữ cảnh xã hội.

Is unpointed writing common in social discussions among Arabic speakers?

Việc viết không có dấu có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa người nói tiếng Ả Rập không?

02

(bằng gạch, kết cấu bằng gạch hoặc lát gạch) có các mối nối không được trám hoặc sửa chữa.

Of brickwork a brick structure or tiling having joints that are not filled in or repaired.

Ví dụ

The unpointed brickwork at the community center looks very rustic.

Bức tường gạch không trát tại trung tâm cộng đồng trông rất mộc mạc.

The unpointed design does not appeal to most modern architects.

Thiết kế không trát không thu hút hầu hết các kiến trúc sư hiện đại.

Is the unpointed style common in historical buildings around our city?

Phong cách không trát có phổ biến trong các tòa nhà lịch sử ở thành phố chúng ta không?

03

Không có đầu nhọn hoặc nhọn.

Not having a sharpened or tapered tip.

Ví dụ

The unpointed pencils in the classroom were not useful for students.

Những cây bút chì không nhọn trong lớp học không hữu ích cho học sinh.

Many unpointed pens were found in the lost and found box.

Nhiều cây bút bi không nhọn được tìm thấy trong hộp đồ thất lạc.

Are unpointed tools effective for writing essays in the IELTS exam?

Các công cụ không nhọn có hiệu quả cho việc viết bài trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpointed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpointed

Không có idiom phù hợp