Bản dịch của từ Unqualified trong tiếng Việt

Unqualified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unqualified (Adjective)

ənkwˈɑlɪfaɪd
ənkwˈɑlɪfaɪd
01

(của một người) không được chính thức công nhận là người thực hành một nghề hoặc hoạt động cụ thể thông qua việc đáp ứng các điều kiện hoặc yêu cầu liên quan.

Of a person not officially recognized as a practitioner of a particular profession or activity through having satisfied the relevant conditions or requirements.

Ví dụ

Many unqualified workers struggle to find jobs in the social sector.

Nhiều công nhân không đủ điều kiện gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong lĩnh vực xã hội.

Unqualified candidates cannot apply for social work positions at Red Cross.

Những ứng viên không đủ điều kiện không thể nộp đơn vào vị trí công tác xã hội tại Hội Chữ thập đỏ.

Are unqualified individuals allowed to participate in social programs in America?

Có phải những cá nhân không đủ điều kiện được tham gia các chương trình xã hội ở Mỹ không?

02

Không cần bảo lưu hoặc giới hạn; tổng cộng.

Without reservation or limitation total.

Ví dụ

The unqualified support for the initiative surprised many community leaders.

Sự ủng hộ không hạn chế cho sáng kiến đã gây bất ngờ cho nhiều nhà lãnh đạo cộng đồng.

They do not have unqualified trust in the new social program.

Họ không có niềm tin không hạn chế vào chương trình xã hội mới.

Is there unqualified agreement on the proposed social changes?

Có sự đồng thuận không hạn chế về những thay đổi xã hội được đề xuất không?

Dạng tính từ của Unqualified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unqualified

Không đủ tiêu chuẩn

-

-

Kết hợp từ của Unqualified (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally unqualified

Hoàn toàn không đủ năng lực

She is totally unqualified for the job.

Cô ấy hoàn toàn không đủ năng lực cho công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unqualified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unqualified

Không có idiom phù hợp