Bản dịch của từ Unqualified trong tiếng Việt
Unqualified

Unqualified (Adjective)
(của một người) không được chính thức công nhận là người thực hành một nghề hoặc hoạt động cụ thể thông qua việc đáp ứng các điều kiện hoặc yêu cầu liên quan.
Of a person not officially recognized as a practitioner of a particular profession or activity through having satisfied the relevant conditions or requirements.
Many unqualified workers struggle to find jobs in the social sector.
Nhiều công nhân không đủ điều kiện gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong lĩnh vực xã hội.
Unqualified candidates cannot apply for social work positions at Red Cross.
Những ứng viên không đủ điều kiện không thể nộp đơn vào vị trí công tác xã hội tại Hội Chữ thập đỏ.
Are unqualified individuals allowed to participate in social programs in America?
Có phải những cá nhân không đủ điều kiện được tham gia các chương trình xã hội ở Mỹ không?
Không cần bảo lưu hoặc giới hạn; tổng cộng.
The unqualified support for the initiative surprised many community leaders.
Sự ủng hộ không hạn chế cho sáng kiến đã gây bất ngờ cho nhiều nhà lãnh đạo cộng đồng.
They do not have unqualified trust in the new social program.
Họ không có niềm tin không hạn chế vào chương trình xã hội mới.
Is there unqualified agreement on the proposed social changes?
Có sự đồng thuận không hạn chế về những thay đổi xã hội được đề xuất không?
Dạng tính từ của Unqualified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unqualified Không đủ tiêu chuẩn | - | - |
Kết hợp từ của Unqualified (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally unqualified Hoàn toàn không đủ năng lực | She is totally unqualified for the job. Cô ấy hoàn toàn không đủ năng lực cho công việc. |
Họ từ
Từ "unqualified" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống mà không có đủ điều kiện, tiêu chuẩn hoặc khả năng cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unqualified" có thể ám chỉ đến sự thiếu kiên quyết hoặc không đủ tính chính thức, ví dụ như "unqualified support" có thể mang hàm ý rằng support đó không chắc chắn hoặc không chính thức.
Từ "unqualified" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", có nghĩa là "không", và từ gốc "qualified", bắt nguồn từ tiếng Latin "qualificare", có nghĩa là "đủ điều kiện" hay "thích hợp". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu hoặc không đạt yêu cầu cần thiết trong một lĩnh vực nhất định. Ngày nay, "unqualified" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một chủ thể không đủ năng lực, kiến thức hay khả năng cho một nhiệm vụ hay vai trò nào đó.
Từ "unqualified" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến năng lực và tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, công việc, và pháp lý để chỉ sự thiếu hụt năng lực hoặc điều kiện cần thiết. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp