Bản dịch của từ Unstructured trong tiếng Việt

Unstructured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstructured (Adjective)

ənstɹˈʌkʃɚd
ənstɹˈʌktʃəd
01

Không có tổ chức hoặc cơ cấu chính thức.

Without formal organization or structure.

Ví dụ

Many social movements are often unstructured and spontaneous in nature.

Nhiều phong trào xã hội thường không có cấu trúc và tự phát.

The discussion was not unstructured; it followed a clear agenda.

Cuộc thảo luận không phải là không có cấu trúc; nó theo một chương trình rõ ràng.

Is the unstructured format of social events effective for engagement?

Liệu định dạng không có cấu trúc của các sự kiện xã hội có hiệu quả không?

02

(của một bộ quần áo) được làm với ít hoặc không có sự xen kẽ hoặc vật liệu khác sẽ tạo ra hình dạng của nó.

Of a garment made with little or no interfacing or other material which would give definition to its shape.

Ví dụ

Her unstructured dress flowed beautifully during the charity event last Saturday.

Chiếc váy không cấu trúc của cô ấy bay bổng trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

The unstructured clothing style does not appeal to many formal event attendees.

Phong cách trang phục không cấu trúc không thu hút nhiều người tham dự sự kiện trang trọng.

Is the unstructured outfit suitable for the upcoming social gathering next week?

Liệu trang phục không cấu trúc có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstructured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] In addition, children who have time during the week are better able to take risks, gain insight from their failures, and cultivate resilience, all of which are essential life skills that can be carried over into adulthood [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Unstructured

Không có idiom phù hợp