Bản dịch của từ Unstructured trong tiếng Việt
Unstructured

Unstructured (Adjective)
Không có tổ chức hoặc cơ cấu chính thức.
Without formal organization or structure.
Many social movements are often unstructured and spontaneous in nature.
Nhiều phong trào xã hội thường không có cấu trúc và tự phát.
The discussion was not unstructured; it followed a clear agenda.
Cuộc thảo luận không phải là không có cấu trúc; nó theo một chương trình rõ ràng.
Is the unstructured format of social events effective for engagement?
Liệu định dạng không có cấu trúc của các sự kiện xã hội có hiệu quả không?
(của một bộ quần áo) được làm với ít hoặc không có sự xen kẽ hoặc vật liệu khác sẽ tạo ra hình dạng của nó.
Of a garment made with little or no interfacing or other material which would give definition to its shape.
Her unstructured dress flowed beautifully during the charity event last Saturday.
Chiếc váy không cấu trúc của cô ấy bay bổng trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The unstructured clothing style does not appeal to many formal event attendees.
Phong cách trang phục không cấu trúc không thu hút nhiều người tham dự sự kiện trang trọng.
Is the unstructured outfit suitable for the upcoming social gathering next week?
Liệu trang phục không cấu trúc có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?
Từ "unstructured" diễn tả trạng thái không có cấu trúc hoặc tổ chức rõ ràng, thường áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và phân tích thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có ý nghĩa và cách viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, với sự nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "unstructured" thường liên quan đến dữ liệu không được định dạng, không tuân theo quy tắc nhất định.
Từ "unstructured" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "structura", có nghĩa là "cấu trúc". Tiền tố "un-" là một phần của tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang ý nghĩa phủ định. Trong bối cảnh hiện đại, "unstructured" thường được sử dụng để chỉ những thứ không có hình thức, cấu trúc rõ ràng hoặc quy trình tổ chức chặt chẽ. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong việc phân tích và quản lý thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực dữ liệu và tri thức.
Từ "unstructured" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc mô tả dữ liệu hoặc quy trình thiếu cấu trúc rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, quản lý thông tin và tâm lý học để chỉ những dữ liệu hoặc hệ thống không có tổ chức cụ thể, gây khó khăn trong việc phân tích hoặc giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
