Bản dịch của từ Unstructured data trong tiếng Việt

Unstructured data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstructured data (Noun)

ənstɹˈʌkʃɚd dˈeɪtə
ənstɹˈʌkʃɚd dˈeɪtə
01

Dữ liệu không có mô hình dữ liệu định nghĩa trước hoặc không được tổ chức theo cách định nghĩa trước.

Data that does not have a pre-defined data model or is not organized in a predefined manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin không thể dễ dàng được phân loại hoặc định dạng trong một cơ sở dữ liệu có cấu trúc.

Information that cannot be easily categorized or formatted in a structured database.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu thường nặng về văn bản, không theo định dạng cụ thể và thường không được tổ chức.

Data that is typically text-heavy, does not follow a specific format and is often unorganized.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unstructured data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstructured data

Không có idiom phù hợp