Bản dịch của từ Untitled trong tiếng Việt

Untitled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untitled (Adjective)

01

(của một cuốn sách, tác phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật khác) không có tên.

Of a book composition or other artistic work having no name.

Ví dụ

The untitled painting by John Doe left viewers intrigued.

Bức tranh không có tiêu đề của John Doe khiến người xem tò mò.

The untitled novel received mixed reviews from critics.

Cuốn tiểu thuyết không có tên nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình.

Did the untitled sculpture win any awards at the exhibition?

Bức tượng không có tiêu đề có giành được bất kỳ giải thưởng nào tại triển lãm không?

02

(của một người) không có chức danh cho thấy cấp bậc xã hội hoặc chính thức cao.

Of a person not having a title indicating high social or official rank.

Ví dụ

She felt embarrassed being the only untitled guest at the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi là khách mời không có chức vụ duy nhất tại bữa tiệc.

He didn't want to sit with the untitled members of the club.

Anh ấy không muốn ngồi cùng các thành viên không có chức vụ của câu lạc bộ.

Are there any untitled individuals in the royal family?

Có ai không có chức vụ trong gia đình hoàng gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untitled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untitled

Không có idiom phù hợp