Bản dịch của từ Untitled trong tiếng Việt
Untitled
Untitled (Adjective)
(của một cuốn sách, tác phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật khác) không có tên.
Of a book composition or other artistic work having no name.
The untitled painting by John Doe left viewers intrigued.
Bức tranh không có tiêu đề của John Doe khiến người xem tò mò.
The untitled novel received mixed reviews from critics.
Cuốn tiểu thuyết không có tên nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình.
Did the untitled sculpture win any awards at the exhibition?
Bức tượng không có tiêu đề có giành được bất kỳ giải thưởng nào tại triển lãm không?
She felt embarrassed being the only untitled guest at the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi là khách mời không có chức vụ duy nhất tại bữa tiệc.
He didn't want to sit with the untitled members of the club.
Anh ấy không muốn ngồi cùng các thành viên không có chức vụ của câu lạc bộ.
Are there any untitled individuals in the royal family?
Có ai không có chức vụ trong gia đình hoàng gia không?
Từ "untitled" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc không có tiêu đề chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật để chỉ sự không xác định hoặc mở rộng ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "untitled" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phụ thuộc vào phong cách tác phẩm và mục đích truyền tải của tác giả.
Xin lỗi, nhưng bạn đã không cung cấp từ nào để tôi phân tích. Vui lòng cung cấp một từ cụ thể để tôi có thể thực hiện nhiệm vụ của mình.
Xin lỗi, nhưng tôi không thể giúp bạn nếu không có từ cụ thể để phân tích. Vui lòng cung cấp một từ để tôi có thể đưa ra phân tích về mức độ thường xuyên của từ đó trong bốn thành phần của IELTS và các ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất