Bản dịch của từ Untranslated trong tiếng Việt

Untranslated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untranslated (Adjective)

əntɹˈænstəld
əntɹˈænstəld
01

(của từ hoặc văn bản) không có ý nghĩa được thể hiện bằng ngôn ngữ khác.

Of words or text not having their sense expressed in another language.

Ví dụ

Many social issues remain untranslated in different cultures and languages.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được dịch sang ngôn ngữ khác.

These ideas are not untranslated; they need clear explanations.

Những ý tưởng này không phải chưa được dịch; chúng cần giải thích rõ ràng.

Are all social concepts easily translated, or are some untranslated?

Tất cả các khái niệm xã hội có dễ dịch không, hay có khái niệm chưa dịch?

02

(của một chuỗi nucleotide trong rna thông tin) không được chuyển đổi thành chuỗi axit amin của protein hoặc polypeptide trong quá trình tổng hợp.

Of a sequence of nucleotides in messenger rna not converted to the amino acid sequence of a protein or polypeptide during synthesis.

Ví dụ

Many untranslated regions exist in the mRNA of humans.

Nhiều vùng không dịch tồn tại trong mRNA của người.

The untranslated sections do not affect protein synthesis directly.

Các phần không dịch không ảnh hưởng trực tiếp đến tổng hợp protein.

Are untranslated regions important in social gene expression studies?

Các vùng không dịch có quan trọng trong các nghiên cứu biểu hiện gen xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untranslated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untranslated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.