Bản dịch của từ Untreated trong tiếng Việt

Untreated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untreated (Adjective)

əntɹˈitɪd
əntɹˈitɪd
01

(của một bệnh nhân, căn bệnh hoặc tình trạng khác) không được chăm sóc y tế.

Of a patient disease or other condition not given medical care.

Ví dụ

Many untreated patients suffer from severe health issues in our community.

Nhiều bệnh nhân không được điều trị phải chịu đựng các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng của chúng tôi.

Untreated conditions can lead to higher healthcare costs in the future.

Các tình trạng không được điều trị có thể dẫn đến chi phí chăm sóc sức khỏe cao hơn trong tương lai.

Are untreated diseases a major concern in urban areas like Los Angeles?

Các bệnh không được điều trị có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

02

Không được bảo quản, cải thiện hoặc thay đổi bằng cách sử dụng tác nhân hóa học, vật lý hoặc sinh học.

Not preserved improved or altered by the use of a chemical physical or biological agent.

Ví dụ

Many untreated social issues still affect communities in America today.

Nhiều vấn đề xã hội chưa được xử lý vẫn ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.

Untreated poverty leads to crime and unrest in urban areas.

Nghèo đói không được xử lý dẫn đến tội phạm và bất ổn ở khu đô thị.

Are untreated mental health issues common among teenagers in schools?

Có phải các vấn đề sức khỏe tâm thần chưa được xử lý phổ biến ở thanh thiếu niên trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untreated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the survival rates of patients with previously diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Untreated

Không có idiom phù hợp