Bản dịch của từ Unveiled trong tiếng Việt
Unveiled
Verb Adjective

Unveiled (Verb)
ənvˈeɪld
ənvˈeɪld
Ví dụ
The government unveiled new social policies last week to support families.
Chính phủ đã công bố các chính sách xã hội mới tuần trước để hỗ trợ gia đình.
They did not unveil the details of the social program yet.
Họ chưa công bố chi tiết của chương trình xã hội.
Did the mayor unveil the community project at the meeting yesterday?
Thị trưởng đã công bố dự án cộng đồng tại cuộc họp hôm qua chưa?
Dạng động từ của Unveiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unveil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unveiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unveiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unveils |