Bản dịch của từ Unveiled trong tiếng Việt

Unveiled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unveiled (Verb)

ənvˈeɪld
ənvˈeɪld
01

Hiển thị hoặc tiết lộ (điều gì đó) cho người khác lần đầu tiên.

Show or reveal something to others for the first time.

Ví dụ

The government unveiled new social policies last week to support families.

Chính phủ đã công bố các chính sách xã hội mới tuần trước để hỗ trợ gia đình.

They did not unveil the details of the social program yet.

Họ chưa công bố chi tiết của chương trình xã hội.

Did the mayor unveil the community project at the meeting yesterday?

Thị trưởng đã công bố dự án cộng đồng tại cuộc họp hôm qua chưa?

Dạng động từ của Unveiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unveil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unveiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unveiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unveils