Bản dịch của từ Uproots trong tiếng Việt
Uproots

Uproots (Verb)
Dạng động từ của Uproots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uproot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uprooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uprooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uproots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uprooting |
Uproots (Noun)
Trạng thái di dời hoặc loại bỏ khỏi môi trường thông thường của một người.
A state of dislocation or removal from ones usual environment.
Họ từ
"Uproots" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kéo rễ hoặc nhổ bật cây và thực vật khỏi mặt đất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng được sử dụng để chỉ việc loại bỏ hoặc tống khứ một cái gì đó ra khỏi nền tảng của nó. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm của "uproots" giống với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uproot" có thể mang ý nghĩa biểu tượng như việc xóa bỏ một thói quen hoặc truyền thống.