Bản dịch của từ Upsell pricing strategy trong tiếng Việt
Upsell pricing strategy
Noun [U/C]

Upsell pricing strategy(Noun)
əpsˈɛl pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
əpsˈɛl pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
Ví dụ
02
Một phương pháp định giá khuyến khích khách hàng thêm tính năng, nâng cấp hoặc các mặt hàng bổ sung vào đơn hàng của họ.
A pricing approach that encourages customers to add features, upgrades, or complementary items to their purchase.
Ví dụ
