Bản dịch của từ Upselling trong tiếng Việt

Upselling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upselling (Noun)

əpsˈɛlɨŋ
əpsˈɛlɨŋ
01

Thực hành khuyến khích khách hàng mua những sản phẩm đắt tiền hơn, các bản nâng cấp, hoặc các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung.

The practice of encouraging customers to purchase more expensive items, upgrades, or additional products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỹ thuật bán hàng được sử dụng để tối đa hóa giá trị giao dịch cho khách hàng.

A sales technique used to maximize the transaction value for a customer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ví dụ về upselling.

An instance of upselling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upselling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upselling

Không có idiom phù hợp