Bản dịch của từ Upstages trong tiếng Việt
Upstages

Upstages (Verb)
At the party, Maria upstages everyone with her stunning dress.
Tại bữa tiệc, Maria làm lu mờ mọi người bằng chiếc váy tuyệt đẹp.
John does not upstage his friends during social events.
John không làm lu mờ bạn bè trong các sự kiện xã hội.
Does Sarah always upstage her colleagues at work parties?
Sarah có luôn làm lu mờ đồng nghiệp tại các bữa tiệc công ty không?
Vượt trội về hiệu suất hoặc thành tích.
To surpass in performance or achievement.
Her speech upstages all previous presentations at the community meeting.
Bài phát biểu của cô ấy vượt trội hơn tất cả các bài trình bày trước đó tại cuộc họp cộng đồng.
The new social app does not upstage existing platforms like Facebook.
Ứng dụng xã hội mới không vượt trội hơn các nền tảng hiện có như Facebook.
Does his performance upstage the others in this charity event?
Phần trình diễn của anh ấy có vượt trội hơn những người khác trong sự kiện từ thiện này không?
The loud music upstages the speaker at the social event.
Âm nhạc lớn làm mất sự chú ý khỏi người phát biểu tại sự kiện xã hội.
The comedian does not upstage the main performer during the show.
Danh hài không làm mất sự chú ý khỏi người biểu diễn chính trong buổi biểu diễn.
Does the flashy dress upstage the guest of honor?
Chiếc váy sặc sỡ có làm mất sự chú ý khỏi khách mời danh dự không?
Dạng động từ của Upstages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upstage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upstaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upstaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upstages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upstaging |
Upstages (Noun)
Một hành động làm lu mờ hoặc vượt qua.
An act of overshadowing or surpassing.
Her speech upstages all other presentations at the social event.
Bài phát biểu của cô ấy làm lu mờ tất cả các bài trình bày khác tại sự kiện xã hội.
The new social media influencer does not upstage traditional celebrities.
Người có ảnh hưởng mới trên mạng xã hội không làm lu mờ các ngôi sao truyền thống.
Does her performance upstage the other participants in the social contest?
Phần biểu diễn của cô ấy có làm lu mờ các người tham gia khác trong cuộc thi xã hội không?
Họ từ
Từ "upstage" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động vượt lên, chiếm ưu thế hay làm cho cái gì đó trở nên kém quan trọng hơn. Trong ngữ cảnh sân khấu, "upstage" còn có nghĩa là vị trí ở phía sau sân khấu, nơi diễn viên có thể làm gián đoạn hoặc thu hút sự chú ý từ những diễn viên khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về phát âm, với Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn.
Từ "upstage" xuất phát từ tiếng Latin "sub-stagium", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "stagium" có nghĩa là "sân khấu". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc đứng ở phía trên của sân khấu trong nghệ thuật biểu diễn, điều này dẫn đến việc thu hút sự chú ý hơn so với những người đứng ở phía dưới. Ngày nay, "upstages" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động làm lu mờ hoặc vượt trội hơn người khác trong một tình huống xã hội hoặc chuyên môn.
Từ "upstages" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc, nơi ngôn ngữ giao tiếp thông thường được sử dụng nhiều hơn. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu diễn, khi tăng cường sự chú ý đối với một chủ thể cụ thể. Ngoài ra, "upstages" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sân khấu hoặc sự kiện trình diễn, để chỉ việc một diễn viên hay yếu tố nào đó thu hút sự chú ý hơn so với các thành phần khác.