Bản dịch của từ Upsurge trong tiếng Việt
Upsurge

Upsurge (Noun)
The upsurge in social media usage has been noticeable this year.
Sự tăng mạnh về việc sử dụng mạng xã hội đã rõ rệt trong năm nay.
There has been an upsurge in community volunteering activities recently.
Gần đây đã có sự tăng mạnh trong các hoạt động tình nguyện cộng đồng.
The upsurge of interest in mental health issues is encouraging.
Sự tăng mạnh về quan tâm đến vấn đề sức khỏe tâm thần là động viên.
Kết hợp từ của Upsurge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive upsurge Sự gia tăng mạnh mẽ | There was a massive upsurge in social media usage during the pandemic. Có một sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch. |
Huge upsurge Sự tăng vọt lớn | There was a huge upsurge in social media usage during the pandemic. Có một sự gia tăng lớn trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch. |
Sudden upsurge Sự gia tăng đột ngột | There was a sudden upsurge in community volunteering during the pandemic. Có một sự gia tăng đột ngột trong tình nguyện cộng đồng trong đại dịch. |
Dramatic upsurge Sự gia tăng mạnh mẽ | There was a dramatic upsurge in social media usage during the pandemic. Đã có một sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch. |
Recent upsurge Tăng trưởng gần đây | There has been a recent upsurge in social media usage. Gần đây có sự gia tăng trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "upsurge" có nghĩa là một sự gia tăng đột ngột hoặc mạnh mẽ về số lượng, mức độ hoặc cường độ. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng như sự bùng nổ dân số, tăng trưởng kinh tế hay sự gia tăng cảm xúc. Ở cả Anh và Mỹ, "upsurge" có cách phát âm tương tự và được sử dụng như nhau trong văn viết. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các khía cạnh xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào các khía cạnh kinh tế hoặc công nghệ.
Từ "upsurge" xuất phát từ tiền tố "up-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "up" nghĩa là "lên" kết hợp với động từ "surge", bắt nguồn từ tiếng Latin "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "dâng lên". Từ thế kỷ 19, "upsurge" được sử dụng để chỉ sự gia tăng đột ngột hoặc mạnh mẽ trong một hiện tượng nào đó, như trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội hoặc cảm xúc. Dòng lịch sử này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, được sử dụng để diễn tả sự tăng trưởng mạnh mẽ hoặc gia tăng bất ngờ.
Từ "upsurge" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tăng cao đột ngột của một hiện tượng nào đó, ví dụ như dân số hoặc nhu cầu. Ngoài ra, "upsurge" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo thống kê, nơi cần mô tả xu hướng hoặc biến động bất ngờ trong dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp