Bản dịch của từ Upwelling trong tiếng Việt
Upwelling

Upwelling (Adjective)
(đặc biệt là về cảm xúc) xây dựng hoặc tập hợp sức mạnh.
Especially of emotion building up or gathering strength.
The upwelling support for climate action was evident at the rally.
Sự ủng hộ mạnh mẽ cho hành động khí hậu rõ ràng tại cuộc biểu tình.
There wasn't an upwelling of interest in the community event last year.
Không có sự gia tăng quan tâm nào đối với sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Is there an upwelling of enthusiasm for local volunteering programs?
Có sự gia tăng nhiệt huyết nào cho các chương trình tình nguyện địa phương không?
Upwelling (Noun)
The upwelling of ideas during discussions helps students learn better.
Sự trỗi dậy của ý tưởng trong các cuộc thảo luận giúp sinh viên học tốt hơn.
There is no upwelling of creativity in our group projects this semester.
Không có sự trỗi dậy của sự sáng tạo trong các dự án nhóm của chúng tôi học kỳ này.
Is there an upwelling of support for our community service program?
Có sự trỗi dậy của sự hỗ trợ cho chương trình phục vụ cộng đồng của chúng tôi không?
Tầng nước lên (upwelling) là hiện tượng sinh thái diễn ra khi nước sâu từ đáy biển được đẩy lên bề mặt, thường do các lực gió hoặc dòng chảy. Hiện tượng này cung cấp dinh dưỡng phong phú cho các hệ sinh thái biển, thúc đẩy sự phát triển của tảo và sinh vật phù du, qua đó hỗ trợ chuỗi thức ăn biển. Tầng nước lên rất quan trọng đối với ngành thủy sản do nó tăng cường sản lượng sinh học trong các khu vực ven bờ.
Từ "upwelling" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh "upwell", được hình thành từ tiền tố "up-" có nghĩa là "trên" và động từ "well", nghĩa là "trào lên" hay "phun ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành hải dương học để chỉ hiện tượng nước lạnh, giàu dinh dưỡng từ đáy biển nổi lên bề mặt, góp phần quan trọng vào hệ sinh thái biển. Sự kết hợp này phản ánh sự tương tác giữa yếu tố địa lý và sinh học trong môi trường biển.
Từ "upwelling" (dòng nước nổi lên) thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu đại dương và khí hậu, có liên hệ đến hiện tượng nước lạnh từ đáy biển dâng lên bề mặt, giàu chất dinh dưỡng, thúc đẩy sự sinh trưởng của sinh vật biển. Trong kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Listening và Reading, đặc biệt là ở các bài liên quan đến sinh thái học và môi trường. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về biến đổi khí hậu hay quản lý nguồn tài nguyên biển.