Bản dịch của từ Value network trong tiếng Việt
Value network
Noun [U/C]

Value network(Noun)
vˈælju nˈɛtwɝˌk
vˈælju nˈɛtwɝˌk
Ví dụ
02
Một khuôn khổ để hiểu cách giá trị được tạo ra thông qua các mối quan hệ giữa nhà sản xuất, người tiêu dùng và các bên liên quan khác.
A framework for understanding how value is created through the relationships among producers, consumers, and other stakeholders.
Ví dụ
