Bản dịch của từ Value network trong tiếng Việt

Value network

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value network(Noun)

vˈælju nˈɛtwɝˌk
vˈælju nˈɛtwɝˌk
01

Hệ thống các doanh nghiệp liên kết hợp tác để sản xuất và cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A system of interconnected businesses that collaborate to produce and deliver a product or service.

Ví dụ
02

Một khuôn khổ để hiểu cách giá trị được tạo ra thông qua các mối quan hệ giữa nhà sản xuất, người tiêu dùng và các bên liên quan khác.

A framework for understanding how value is created through the relationships among producers, consumers, and other stakeholders.

Ví dụ
03

Một nền tảng kỹ thuật số cho phép người tham gia tham gia vào các hoạt động gia tăng giá trị bằng cách chia sẻ tài nguyên và khả năng.

A digital platform that enables participants to engage in value-adding activities by sharing resources and capabilities.

Ví dụ