Bản dịch của từ Vanishing point trong tiếng Việt
Vanishing point

Vanishing point (Noun)
Điểm mà tại đó các đường song song dường như hội tụ trong việc hiển thị phối cảnh.
The point at which parallel lines appear to converge in the rendering of perspective.
The vanishing point in the drawing creates depth and realism.
Điểm biến mất trong bức vẽ tạo ra sự sâu và hiện thực.
There should be multiple vanishing points to show different perspectives.
Nên có nhiều điểm biến mất để thể hiện các quan điểm khác nhau.
Is the vanishing point correctly positioned in your artwork?
Điểm biến mất có được đặt đúng vị trí trong tác phẩm của bạn không?
Vanishing point (Idiom)
Một điểm mà tại đó một thứ gì đó ngày càng nhỏ đi hoặc ngày càng mờ nhạt sẽ biến mất hoàn toàn.
A point at which something that has been growing smaller or increasingly faint disappears altogether.
The vanishing point of traditional values is a concern for society.
Điểm biến mất của các giá trị truyền thống là một lo lắng cho xã hội.
Ignoring cultural diversity can lead to a vanishing point in unity.
Bỏ qua sự đa dạng văn hóa có thể dẫn đến một điểm biến mất trong sự đoàn kết.
Do you think globalization brings us closer or pushes us to a vanishing point?
Bạn có nghĩ rằng toàn cầu hóa đưa chúng ta gần nhau hơn hay đẩy chúng ta đến một điểm biến mất không?
Điểm biến mất (vanishing point) là một khái niệm trong nghệ thuật và lý thuyết phối cảnh, chỉ điểm trên mặt phẳng nơi các đường song song dường như hội tụ khi được mở rộng về khoảng cách vô tận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và áp dụng có thể khác nhau trong bối cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc. Điểm biến mất thường được sử dụng để tạo chiều sâu và đưa người xem vào không gian hình ảnh.
Thuật ngữ "vanishing point" có nguồn gốc từ chữ "vanish" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "venir" có nghĩa là "biến mất". Từ này được sử dụng trong nghệ thuật và hội họa để chỉ điểm mà các đường nét giao nhau, tạo cảm giác khoảng cách và chiều sâu. Khái niệm này ban đầu được phát triển trong thời kỳ phục hưng, ảnh hưởng đến cách mà không gian ba chiều được thể hiện trên bề mặt hai chiều, vẫn còn liên quan chặt chẽ đến các nguyên tắc phối cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "vanishing point" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần thi IELTS Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về lý thuyết hình học hoặc cách thể hiện không gian trong nghệ thuật. Ngoài ra, "vanishing point" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự biến mất hoặc mất mát trong xã hội, tâm lý và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp