Bản dịch của từ Vanishing point trong tiếng Việt

Vanishing point

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanishing point (Noun)

vˈænɨʃɨŋ pˈɔɪnt
vˈænɨʃɨŋ pˈɔɪnt
01

Điểm mà tại đó các đường song song dường như hội tụ trong việc hiển thị phối cảnh.

The point at which parallel lines appear to converge in the rendering of perspective.

Ví dụ

The vanishing point in the drawing creates depth and realism.

Điểm biến mất trong bức vẽ tạo ra sự sâu và hiện thực.

There should be multiple vanishing points to show different perspectives.

Nên có nhiều điểm biến mất để thể hiện các quan điểm khác nhau.

Is the vanishing point correctly positioned in your artwork?

Điểm biến mất có được đặt đúng vị trí trong tác phẩm của bạn không?

Vanishing point (Idiom)

01

Một điểm mà tại đó một thứ gì đó ngày càng nhỏ đi hoặc ngày càng mờ nhạt sẽ biến mất hoàn toàn.

A point at which something that has been growing smaller or increasingly faint disappears altogether.

Ví dụ

The vanishing point of traditional values is a concern for society.

Điểm biến mất của các giá trị truyền thống là một lo lắng cho xã hội.

Ignoring cultural diversity can lead to a vanishing point in unity.

Bỏ qua sự đa dạng văn hóa có thể dẫn đến một điểm biến mất trong sự đoàn kết.

Do you think globalization brings us closer or pushes us to a vanishing point?

Bạn có nghĩ rằng toàn cầu hóa đưa chúng ta gần nhau hơn hay đẩy chúng ta đến một điểm biến mất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanishing point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanishing point

Không có idiom phù hợp