Bản dịch của từ Variegate trong tiếng Việt

Variegate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variegate (Verb)

vˈɛɹiəgeɪt
vˈɛɹiəgeɪt
01

(thông tục) làm thêm sự đa dạng cho cái gì đó.

Transitive to add variety to something.

Ví dụ

She variegated her speech by using different tones and gestures.

Cô ấy đã làm cho bài phát biểu của mình đa dạng bằng cách sử dụng các giọng điệu và cử chỉ khác nhau.

He did not variegate his writing style, sticking to a formal tone.

Anh ấy không làm cho phong cách viết của mình đa dạng, giữ nguyên một giọng văn chính thức.

Did she variegate her presentation in order to engage the audience?

Cô ấy đã làm cho bài thuyết trình của mình đa dạng để thu hút khán giả chưa?

Her speech was variegated with personal anecdotes and humor.

Bài phát biểu của cô ấy được phong phú bằng chuyện cá nhân và hài hước.

The essay lacked depth as it was not variegated with different viewpoints.

Bài luận thiếu sâu sắc vì không đa dạng với các quan điểm khác nhau.

02

(ngoại động) thay đổi diện mạo của một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách che phủ bằng các mảng hoặc vệt có màu khác nhau.

Transitive to change the appearance of something especially by covering with patches or streaks of different colour.

Ví dụ

Her essay on social issues was variegated with personal anecdotes.

Bài luận của cô ấy về các vấn đề xã hội đã được đa dạng hóa bằng những câu chuyện cá nhân.

The report lacked depth as it failed to variegate its analysis.

Bản báo cáo thiếu sâu sắc vì không thay đổi phân tích của mình.

Did you variegate your IELTS speaking topics to engage the audience?

Bạn đã đa dạng hóa các chủ đề nói IELTS của mình để thu hút khán giả chưa?

Her essay was praised for its ability to variegate the topic.

Bài luận của cô ấy được khen ngợi vì khả năng biến đổi chủ đề.

He did not variegate his vocabulary, making his speech monotonous.

Anh ấy không biến đổi từ vựng, làm cho bài phát biểu của mình đơn điệu.

03

Để lốm đốm.

To dapple.

Ví dụ

Her speech variegates with personal stories and statistics.

Bài phát biểu của cô ấy có sự đa dạng với câu chuyện cá nhân và số liệu thống kê.

Don't variegate your answers too much, stick to the main points.

Đừng làm đa dạng quá nhiều trong câu trả lời, hãy tập trung vào điểm chính.

Does variegating language usage enhance communication in IELTS writing?

Việc đa dạng hóa cách sử dụng ngôn ngữ có cải thiện giao tiếp trong viết IELTS không?

Her speech variegates with personal anecdotes, making it engaging.

Bài phát biểu của cô ấy được trải rộng với những câu chuyện cá nhân, khiến nó hấp dẫn.

The essay lacked variety, failing to variegate the content effectively.

Bài luận thiếu sự đa dạng, không thể tạo sự đốt cháy nội dung hiệu quả.

Variegate (Adjective)

vˈɛɹiəgeɪt
vˈɛɹiəgeɪt
01

Đa dạng.

Variegated.

Ví dụ

Her variegated wardrobe includes colorful dresses and patterned skirts.

Tủ quần áo phong phú của cô ấy bao gồm những chiếc váy màu sắc và váy hoa.

He prefers simple outfits over variegated clothing for formal events.

Anh ấy thích trang phục đơn giản hơn so với quần áo có nhiều màu sắc cho các sự kiện trang trọng.

Do you think a variegated tie would be appropriate for the party?

Bạn nghĩ một chiếc cà vạt nhiều màu sắc có phù hợp cho bữa tiệc không?

Her variegated personality makes her popular in social gatherings.

Tính cách đa dạng của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.

People tend to avoid those with a monotonous life in social events.

Mọi người thường tránh những người có cuộc sống đơn điệu trong các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Variegate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variegate

Không có idiom phù hợp