Bản dịch của từ Variegates trong tiếng Việt
Variegates
Verb
Variegates (Verb)
vˈɛɹiɡˌeɪts
vˈɛɹiɡˌeɪts
Ví dụ
The community variegates its events to attract diverse participants every year.
Cộng đồng đa dạng hóa các sự kiện để thu hút người tham gia khác nhau mỗi năm.
The organization does not variegate its programs, leading to decreased interest.
Tổ chức không đa dạng hóa các chương trình, dẫn đến sự giảm sút quan tâm.
How does the city variegate its cultural festivals for better engagement?
Thành phố đa dạng hóa các lễ hội văn hóa như thế nào để thu hút hơn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Variegates
Không có idiom phù hợp