Bản dịch của từ Variegates trong tiếng Việt
Variegates

Variegates (Verb)
The community variegates its events to attract diverse participants every year.
Cộng đồng đa dạng hóa các sự kiện để thu hút người tham gia khác nhau mỗi năm.
The organization does not variegate its programs, leading to decreased interest.
Tổ chức không đa dạng hóa các chương trình, dẫn đến sự giảm sút quan tâm.
How does the city variegate its cultural festivals for better engagement?
Thành phố đa dạng hóa các lễ hội văn hóa như thế nào để thu hút hơn?
Họ từ
Từ "variegates" là động từ xuất phát từ danh từ "variegation", có nghĩa là làm cho có nhiều màu sắc khác nhau, thường dùng để chỉ sự pha trộn màu sắc trong thực vật hoặc các đối tượng khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết lách, ngữ âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhẹ tùy thuộc vào ngữ điệu và khu vực. "Variegates" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghệ thuật.
Từ "variegates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "variegatus", được hình thành từ gốc "varius", nghĩa là "đa dạng" hoặc "đổi màu". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến màu sắc và hình thức. Hiện nay, "variegates" chỉ việc làm cho đa dạng về màu sắc hoặc họa tiết, thường được áp dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ những loài cây có lá hoặc hoa mang sắc thái khác nhau, nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của tự nhiên.
Từ "variegates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến sinh học hoặc thực vật học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại cây hoặc hoa có màu sắc và hình dạng khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong tự nhiên. Do đó, thuật ngữ này không phổ biến trong các ngữ cảnh thông thường hàng ngày.