Bản dịch của từ Vary significantly trong tiếng Việt
Vary significantly

Vary significantly (Verb)
Social attitudes toward education vary significantly across different cultures.
Thái độ xã hội đối với giáo dục khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.
Social media usage does not vary significantly among teenagers today.
Việc sử dụng mạng xã hội không khác nhau đáng kể giữa các thanh thiếu niên ngày nay.
How do social norms vary significantly in various countries?
Các chuẩn mực xã hội khác nhau đáng kể ở các quốc gia như thế nào?
Social opinions vary significantly across different cultures and communities.
Ý kiến xã hội thay đổi đáng kể giữa các nền văn hóa và cộng đồng.
Social attitudes do not vary significantly in urban areas compared to rural ones.
Thái độ xã hội không thay đổi đáng kể ở khu vực thành phố so với nông thôn.
How do social behaviors vary significantly among different age groups?
Hành vi xã hội thay đổi đáng kể giữa các nhóm tuổi khác nhau như thế nào?
Vary significantly (Adverb)
Social attitudes vary significantly across different cultures and communities worldwide.
Thái độ xã hội thay đổi đáng kể giữa các nền văn hóa và cộng đồng.
Social norms do not vary significantly in urban areas compared to rural ones.
Các quy tắc xã hội không thay đổi đáng kể ở khu vực đô thị so với nông thôn.
Do social values vary significantly between generations in your country?
Có phải các giá trị xã hội thay đổi đáng kể giữa các thế hệ ở đất nước bạn không?
Cụm từ "vary significantly" có nghĩa là "biến đổi đáng kể", thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt nổi bật giữa các số liệu hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách diễn đạt với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể được thấy nhiều hơn trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên để nhấn mạnh sự khác biệt có ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
