Bản dịch của từ Vasculum trong tiếng Việt

Vasculum

Noun [U/C]

Vasculum (Noun)

vˈæskjələm
vˈæskjələm
01

Một vật chứa được các nhà thực vật học sử dụng khi thu thập thực vật, thường có dạng hộp kim loại hình trụ dẹt có lỗ mở theo chiều dọc, có dây đeo vai.

A container used by botanists when collecting plants, typically in the form of a flattened cylindrical metal case with a lengthwise opening, carried by a shoulder strap.

Ví dụ

Botanists use a vasculum to collect plants in the forest.

Các nhà thực vật học sử dụng một vasculum để thu thập thực vật trong rừng.

Carrying a vasculum on a shoulder strap is convenient for fieldwork.

Mang theo một vasculum trên dây đeo vai rất tiện lợi cho công việc nghiên cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasculum

Không có idiom phù hợp