Bản dịch của từ Vault end trong tiếng Việt

Vault end

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vault end (Noun)

vˈɔlt ˈɛnd
vˈɔlt ˈɛnd
01

Một căn phòng ngầm hoặc thùng chứa lớn, thường được làm bằng bê tông cốt thép và được sử dụng để lưu trữ đồ có giá trị.

An underground room or large container typically made of reinforced concrete and used for storing valuables.

Ví dụ

The bank's vault end stores millions in cash and gold bars.

Két sắt của ngân hàng chứa hàng triệu đô la và thanh vàng.

The vault end does not protect against all types of theft.

Két sắt không bảo vệ khỏi tất cả các loại trộm cắp.

Is the vault end secure enough for valuable documents?

Két sắt có đủ an toàn cho tài liệu quý giá không?

Vault end (Verb)

vˈɔlt ˈɛnd
vˈɔlt ˈɛnd
01

Nhảy hoặc nhảy nhanh.

Jump or spring quickly.

Ví dụ

Children vault over the fence during the community sports day.

Trẻ em nhảy qua hàng rào trong ngày thể thao cộng đồng.

They do not vault during the safety drills at school.

Họ không nhảy trong các buổi tập an toàn ở trường.

Can you vault across the playground like Sarah did?

Bạn có thể nhảy qua sân chơi như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vault end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vault end

Không có idiom phù hợp