Bản dịch của từ Vault end trong tiếng Việt
Vault end

Vault end (Noun)
The bank's vault end stores millions in cash and gold bars.
Két sắt của ngân hàng chứa hàng triệu đô la và thanh vàng.
The vault end does not protect against all types of theft.
Két sắt không bảo vệ khỏi tất cả các loại trộm cắp.
Is the vault end secure enough for valuable documents?
Két sắt có đủ an toàn cho tài liệu quý giá không?
Vault end (Verb)
Children vault over the fence during the community sports day.
Trẻ em nhảy qua hàng rào trong ngày thể thao cộng đồng.
They do not vault during the safety drills at school.
Họ không nhảy trong các buổi tập an toàn ở trường.
Can you vault across the playground like Sarah did?
Bạn có thể nhảy qua sân chơi như Sarah không?
"Vault end" là một thuật ngữ trong ngành xây dựng và kiến trúc, dùng để chỉ phần cuối của một mái vòm hoặc không gian được che chắn bằng mái vòm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kiến trúc, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai khu vực do ảnh hưởng của ngữ điệu và thói quen bản địa, nhưng nghĩa sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "vault" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volta", có nghĩa là "cuốn cong" hoặc "vòng", phản ánh cấu trúc hình vòng cung của các mái vòm trong xây dựng. "End" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Old English "endian", có nghĩa là điểm kết thúc. Kết hợp lại, "vault end" có thể ám chỉ đến phần trên cùng của một không gian mái vòm, biểu thị kết thúc của một cấu trúc hoặc không gian, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự hoàn thiện và cấu trúc vững chắc.
Từ "vault end" không thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS. Trong bốn phần thi gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thuật ngữ này ít được sử dụng, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thể thao, như trong môn thể dục nhịp điệu hoặc khi bàn về cấu trúc kiến trúc. Trong các tình huống thông dụng, "vault end" có thể được dùng để chỉ điểm kết thúc của một đường chạy vault hoặc phần dưới của một cấu trúc cong. Điều này hạn chế tính phổ biến của từ trong các văn bản học thuật và thảo luận hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp