Bản dịch của từ Venge trong tiếng Việt
Venge

Venge (Noun)
Sự trừng phạt để đền đáp một sai lầm đã phạm; quả báo.
The infliction of punishment in return for a wrong committed retribution.
The community sought venge against those who harmed their children.
Cộng đồng đã tìm cách trả thù những kẻ đã làm hại trẻ em.
They did not wish for venge after the unfair treatment.
Họ không mong muốn trả thù sau sự đối xử bất công.
Is venge necessary for healing in our social relationships?
Có cần thiết phải trả thù để chữa lành trong các mối quan hệ xã hội không?
Venge (Verb)
Many people venge their loved ones after a tragic event.
Nhiều người báo thù cho những người thân yêu của họ sau sự kiện bi thảm.
They do not venge those who hurt them in the past.
Họ không báo thù những người đã làm tổn thương họ trong quá khứ.
Do you think people venge their friends when wronged?
Bạn có nghĩ rằng mọi người báo thù cho bạn bè khi bị tổn thương không?
Từ "revenge" (trả thù) có nghĩa là hành động trả đũa hoặc gây tổn hại lại cho người đã gây tổn thương cho mình. Trong tiếng Anh, "revenge" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ hàng ngày để chỉ ý định hoặc hành động trả thù. Từ này không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của hành động có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và tình huống.
Từ "venge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vindicare", nghĩa là "đòi lại" hoặc "bảo vệ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "venger" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "venge" chỉ hành động trả thù hoặc đòi lại danh dự sau một sự tổn thương hoặc thất bại. Sự liên kết này phản ánh bản chất của hành động khôi phục sự công bằng mà từ này biểu thị trong bối cảnh xã hội.
Từ "venge" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện vì các bài kiểm tra thường tập trung vào từ vựng thông dụng hơn, trong khi phần Nói có thể đề cập đến nó trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong các văn cảnh khác, "venge" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh khi đề cập đến chủ đề trả thù hoặc công lý, thể hiện khía cạnh tâm lý của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp