Bản dịch của từ Venturing trong tiếng Việt
Venturing

Venturing (Verb)
Venturing into unknown territories, she explored new social circles.
Liều lĩnh vào lãnh thổ chưa biết, cô ấy khám phá các vòng xã hội mới.
They are venturing into a social experiment to test community engagement.
Họ đang liều lĩnh vào một thử nghiệm xã hội để kiểm tra sự tương tác cộng đồng.
Venturing out of their comfort zones, they attended social gatherings.
Liều lĩnh rời khỏi vùng an toàn của họ, họ tham dự các buổi tụ tập xã hội.
Gerund hoặc phân từ hiện tại của liên doanh.
Gerund or present participle of venture.
Venturing into new markets requires careful planning and research.
Mạo hiểm vào thị trường mới đòi hỏi kế hoạch và nghiên cứu cẩn thận.
She enjoys venturing out to meet new people and make friends.
Cô ấy thích mạo hiểm đi gặp gỡ người mới và kết bạn.
Venturing alone in unfamiliar places can be both exciting and challenging.
Mạo hiểm một mình ở những nơi không quen thuộc có thể vừa hứng thú vừa thách thức.
Dạng động từ của Venturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Venture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venturing |
Họ từ
Từ "venturing" là động từ dạng gerund của "venture", mang nghĩa là mạo hiểm hoặc thám hiểm. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra những quyết định rủi ro, thử nghiệm những hoạt động mới mẻ hay khám phá những khu vực chưa biết đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và hình thức viết, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ trong phát âm. "Venturing" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để chỉ hành động khám phá một cách tiên tiến.
Từ "venturing" xuất phát từ gốc Latin "adventura", có nghĩa là "điều xảy ra" hay "sự kiện". Từ này kết hợp với động từ "venture", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aventurer", diễn tả hành động tham gia vào việc mạo hiểm. Qua lịch sử, "venturing" đã tiến hóa để chỉ những hành động liều lĩnh, thường mang tính khám phá hoặc đầu tư. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần mạo hiểm và khát vọng khám phá, phù hợp với ngữ cảnh kinh doanh và du lịch.
"Venturing" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học có thể sử dụng để diễn tả hành động mạo hiểm hoặc khám phá điều mới mẻ. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, du lịch và khoa học, nơi việc thử nghiệm và chấp nhận rủi ro là cần thiết. Sự phổ biến của từ này cho thấy khả năng diễn đạt sự quyết đoán và tinh thần khám phá của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



