Bản dịch của từ Venturing trong tiếng Việt

Venturing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venturing (Verb)

vˈɛntʃɚɪŋ
vˈɛntʃɚɪŋ
01

Dám làm điều gì đó hoặc đi đâu đó, đặc biệt khi kết quả có thể xảy ra chưa được biết hoặc nguy hiểm.

To dare to do something or go somewhere especially when the possible results are unknown or dangerous.

Ví dụ

Venturing into unknown territories, she explored new social circles.

Liều lĩnh vào lãnh thổ chưa biết, cô ấy khám phá các vòng xã hội mới.

They are venturing into a social experiment to test community engagement.

Họ đang liều lĩnh vào một thử nghiệm xã hội để kiểm tra sự tương tác cộng đồng.

Venturing out of their comfort zones, they attended social gatherings.

Liều lĩnh rời khỏi vùng an toàn của họ, họ tham dự các buổi tụ tập xã hội.

02

Gerund hoặc phân từ hiện tại của liên doanh.

Gerund or present participle of venture.

Ví dụ

Venturing into new markets requires careful planning and research.

Mạo hiểm vào thị trường mới đòi hỏi kế hoạch và nghiên cứu cẩn thận.

She enjoys venturing out to meet new people and make friends.

Cô ấy thích mạo hiểm đi gặp gỡ người mới và kết bạn.

Venturing alone in unfamiliar places can be both exciting and challenging.

Mạo hiểm một mình ở những nơi không quen thuộc có thể vừa hứng thú vừa thách thức.

Dạng động từ của Venturing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Venture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ventured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ventured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ventures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venturing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this juncture, they embark on a migratory journey downstream, into the vast ocean [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of out in the sweltering heatwave, I prefer to plan a relaxing staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Additionally, a successful business is often considered a matter of luck [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] As we beyond our planet, the benefits can extend far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Venturing

Không có idiom phù hợp