Bản dịch của từ Verbalize trong tiếng Việt
Verbalize

Verbalize (Verb)
Biến (một từ, đặc biệt là danh từ) thành động từ.
Make a word especially a noun into a verb.
She verbalizes her thoughts during group discussions.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
He verbalized his agreement with a simple nod.
Anh ấy bày tỏ sự đồng ý của mình bằng một cử chỉ gật đầu đơn giản.
Verbalizing feelings can lead to better communication in relationships.
Diễn đạt cảm xúc có thể dẫn đến việc giao tiếp tốt hơn trong mối quan hệ.
Diễn đạt (ý tưởng hoặc cảm xúc) bằng lời nói, đặc biệt bằng cách nói to.
Express ideas or feelings in words especially by speaking out loud.
She verbalizes her thoughts during group discussions.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
He often verbalizes his emotions openly to his friends.
Anh ấy thường diễn đạt cảm xúc của mình một cách công khai với bạn bè.
Verbalizing your concerns can help improve communication in relationships.
Việc diễn đạt lo lắng của bạn có thể giúp cải thiện giao tiếp trong mối quan hệ.
She tends to verbalize her thoughts without much substance.
Cô ấy thường diễn đạt suy nghĩ mà không có nhiều nội dung.
During the meeting, he verbalized his opinions but didn't offer solutions.
Trong cuộc họp, anh ấy diễn đạt ý kiến nhưng không đưa ra giải pháp.
The speaker tended to verbalize his speech without much substance.
Người phát biểu có xu hướng diễn đạt bài phát biểu mà không có nhiều nội dung.
Dạng động từ của Verbalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verbalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verbalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verbalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verbalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verbalizing |
Họ từ
"Verbalize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc bằng lời nói. Từ này thuộc dạng thông dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "verbalize" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nghĩa đáng kể. Phát âm trong tiếng Anh Anh là /ˈvɜː.bəl.aɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm là /ˈvɜr.bə.laɪz/. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào khả năng truyền đạt thông tin thông qua ngôn ngữ.
Từ "verbalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbum", nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, "verbalize" đề cập đến hành động diễn đạt ý tưởng, cảm xúc qua lời nói. Sự biến đổi này phản ánh quá trình chuyển từ tư duy trừu tượng sang cụ thể hóa thông qua ngôn ngữ, nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc giao tiếp và thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "verbalize" ít xuất hiện trong tứ phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "express" hay "articulate". Trong các tình huống khác, "verbalize" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả quá trình diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc bằng ngôn từ. Nó cũng thường xuất hiện trong các khóa đào tạo giao tiếp hoặc phát triển bản thân, nơi việc diễn đạt một cách rõ ràng và hiệu quả là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



