Bản dịch của từ Very many trong tiếng Việt
Very many
Very many (Phrase)
There are very many social issues affecting our community today.
Có rất nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
There are not very many volunteers at the local shelter.
Không có rất nhiều tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
Are there very many people attending the social event this weekend?
Có rất nhiều người tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Very many (Noun Countable)
Một số lượng không xác định nhiều hơn một nhưng không được chỉ định hoặc hiểu rõ.
An indefinite number more numerous than one but not specified or understood.
There are very many social issues in the United States today.
Có rất nhiều vấn đề xã hội ở Hoa Kỳ hôm nay.
Very many people do not understand social media's impact on society.
Rất nhiều người không hiểu tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Are there very many social groups in your community?
Có rất nhiều nhóm xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Very many (Verb)
Many communities very many resources for future generations to use.
Nhiều cộng đồng lưu trữ rất nhiều tài nguyên cho thế hệ tương lai.
They do not very many social programs for the elderly.
Họ không lưu trữ nhiều chương trình xã hội cho người cao tuổi.
Do you very many books for community education initiatives?
Bạn có lưu trữ nhiều sách cho các sáng kiến giáo dục cộng đồng không?
Cụm từ "very many" thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng lớn đối tượng, tương đương với "a great many" hoặc "numerous". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường thấy trong giao tiếp thông thường và văn viết không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng những cụm từ như "a great deal of" hơn là "very many". Nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng phong cách có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa.
Từ "very many" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "very" có nguồn gốc từ từ Latin "verus", có nghĩa là "thật" hoặc "chân thật", còn "many" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "manig", có nghĩa là "nhiều". Sự kết hợp này phản ánh cách thức nhấn mạnh số lượng lớn. Ngày nay, "very many" thường được sử dụng để miêu tả một số lượng vượt trội và mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Cụm từ "very many" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường ít được sử dụng, thay vào đó, những từ chỉ số lượng như "numerous" hay "many" phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, "very many" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả số lượng lớn, nhưng việc sử dụng thường không linh hoạt. Cụm từ này cũng thường gặp trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày để nhấn mạnh số lượng, nhưng không mang tính trang trọng, do đó không được ưu tiên trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp