Bản dịch của từ Vestige trong tiếng Việt

Vestige

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestige (Noun)

vˈɛstɪdʒ
vˈɛstɪdʒ
01

Một bộ phận hoặc cơ quan của một sinh vật bị suy giảm hoặc mất chức năng trong quá trình tiến hóa.

A part or organ of an organism which has become reduced or functionless in the course of evolution.

Ví dụ

The vestige of the appendix in humans is considered functionless.

Dấu vết của ruột thừa ở con người được coi là không có chức năng.

Some people believe that wisdom teeth are vestiges of evolution.

Một số người tin rằng răng khôn là dấu vết của quá trình tiến hóa.

The vestiges of the tailbone in humans show our evolutionary history.

Các dấu vết của xương cụt ở con người cho thấy lịch sử tiến hóa của chúng ta.

02

Một dấu vết hoặc tàn tích của một thứ gì đó đang biến mất hoặc không còn tồn tại.

A trace or remnant of something that is disappearing or no longer exists.

Ví dụ

The old building was the last vestige of the historic town.

Toà nhà cũ là dấu vết cuối cùng của thị trấn lịch sử.

The tradition of handwritten letters is now just a vestige.

Truyền thống viết thư bằng tay giờ chỉ còn là dấu vết.

The abandoned factory stood as a vestige of the industrial era.

Nhà máy bỏ hoang đứng như một dấu vết của thời kỳ công nghiệp.

Dạng danh từ của Vestige (Noun)

SingularPlural

Vestige

Vestiges

Kết hợp từ của Vestige (Noun)

CollocationVí dụ

Final vestige

Dấu vết cuối cùng

The final vestige of community spirit vanished after the economic crisis.

Dấu vết cuối cùng của tinh thần cộng đồng đã biến mất sau khủng hoảng kinh tế.

Last vestige

Dấu vết cuối cùng

The last vestige of community spirit disappeared after the factory closed.

Dấu vết cuối cùng của tinh thần cộng đồng đã biến mất sau khi nhà máy đóng cửa.

All vestige

Tất cả dấu tích

The community center preserved all vestige of its rich cultural history.

Trung tâm cộng đồng đã bảo tồn tất cả dấu vết của lịch sử văn hóa phong phú.

Remaining vestige

Di sản còn lại

The remaining vestige of community spirit was evident during the festival.

Dấu vết còn lại của tinh thần cộng đồng rõ ràng trong lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vestige/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestige

Không có idiom phù hợp