Bản dịch của từ Vestige trong tiếng Việt
Vestige

Vestige(Noun)
Một dấu vết hoặc tàn tích của một thứ gì đó đang biến mất hoặc không còn tồn tại.
A trace or remnant of something that is disappearing or no longer exists.
Dạng danh từ của Vestige (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vestige | Vestiges |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Vestige" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestigium", có nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu tích" của một cái gì đó đã tồn tại trong quá khứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tàn tích, dấu hiệu của sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của một hiện tượng đã biến mất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh nghệ thuật và lịch sử hơn.
Từ "vestige" có gốc từ tiếng Latinh "vestigium", có nghĩa là "dấu chân" hoặc "vết tích". Trong tiếng Latinh, "vestigium" thường chỉ đến những gì còn lại sau khi một sự vật hay sự kiện đã qua. Sự chuyển giao từ nghĩa đen sang nghĩa bóng giúp từ này chỉ những dấu hiệu hoặc phần còn lại của một cái gì đó đã biến mất trong hiện tại. Hiện nay, "vestige" thường được sử dụng để miêu tả những chứng tích lịch sử hoặc những yếu tố còn lại từ quá khứ trong văn chương và nghiên cứu.
Từ "vestige" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc khảo cổ. "Vestige" ám chỉ các dấu hiệu còn lại của một điều gì đã tồn tại trong quá khứ, thường được dùng trong các bài luận hoặc thảo luận về sự phát triển văn hóa, xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học tự nhiên hay sinh học để chỉ những di tích còn sót lại trong quá trình tiến hóa.
Họ từ
"Vestige" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestigium", có nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu tích" của một cái gì đó đã tồn tại trong quá khứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tàn tích, dấu hiệu của sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của một hiện tượng đã biến mất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh nghệ thuật và lịch sử hơn.
Từ "vestige" có gốc từ tiếng Latinh "vestigium", có nghĩa là "dấu chân" hoặc "vết tích". Trong tiếng Latinh, "vestigium" thường chỉ đến những gì còn lại sau khi một sự vật hay sự kiện đã qua. Sự chuyển giao từ nghĩa đen sang nghĩa bóng giúp từ này chỉ những dấu hiệu hoặc phần còn lại của một cái gì đó đã biến mất trong hiện tại. Hiện nay, "vestige" thường được sử dụng để miêu tả những chứng tích lịch sử hoặc những yếu tố còn lại từ quá khứ trong văn chương và nghiên cứu.
Từ "vestige" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc khảo cổ. "Vestige" ám chỉ các dấu hiệu còn lại của một điều gì đã tồn tại trong quá khứ, thường được dùng trong các bài luận hoặc thảo luận về sự phát triển văn hóa, xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học tự nhiên hay sinh học để chỉ những di tích còn sót lại trong quá trình tiến hóa.
