Bản dịch của từ Vestige trong tiếng Việt
Vestige

Vestige (Noun)
The vestige of the appendix in humans is considered functionless.
Dấu vết của ruột thừa ở con người được coi là không có chức năng.
Some people believe that wisdom teeth are vestiges of evolution.
Một số người tin rằng răng khôn là dấu vết của quá trình tiến hóa.
The vestiges of the tailbone in humans show our evolutionary history.
Các dấu vết của xương cụt ở con người cho thấy lịch sử tiến hóa của chúng ta.
Một dấu vết hoặc tàn tích của một thứ gì đó đang biến mất hoặc không còn tồn tại.
A trace or remnant of something that is disappearing or no longer exists.
The old building was the last vestige of the historic town.
Toà nhà cũ là dấu vết cuối cùng của thị trấn lịch sử.
The tradition of handwritten letters is now just a vestige.
Truyền thống viết thư bằng tay giờ chỉ còn là dấu vết.
The abandoned factory stood as a vestige of the industrial era.
Nhà máy bỏ hoang đứng như một dấu vết của thời kỳ công nghiệp.
Dạng danh từ của Vestige (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vestige | Vestiges |
Kết hợp từ của Vestige (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final vestige Dấu vết cuối cùng | The final vestige of community spirit vanished after the economic crisis. Dấu vết cuối cùng của tinh thần cộng đồng đã biến mất sau khủng hoảng kinh tế. |
Last vestige Dấu vết cuối cùng | The last vestige of community spirit disappeared after the factory closed. Dấu vết cuối cùng của tinh thần cộng đồng đã biến mất sau khi nhà máy đóng cửa. |
All vestige Tất cả dấu tích | The community center preserved all vestige of its rich cultural history. Trung tâm cộng đồng đã bảo tồn tất cả dấu vết của lịch sử văn hóa phong phú. |
Remaining vestige Di sản còn lại | The remaining vestige of community spirit was evident during the festival. Dấu vết còn lại của tinh thần cộng đồng rõ ràng trong lễ hội. |
Họ từ
"Vestige" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestigium", có nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu tích" của một cái gì đó đã tồn tại trong quá khứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tàn tích, dấu hiệu của sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của một hiện tượng đã biến mất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh nghệ thuật và lịch sử hơn.
Từ "vestige" có gốc từ tiếng Latinh "vestigium", có nghĩa là "dấu chân" hoặc "vết tích". Trong tiếng Latinh, "vestigium" thường chỉ đến những gì còn lại sau khi một sự vật hay sự kiện đã qua. Sự chuyển giao từ nghĩa đen sang nghĩa bóng giúp từ này chỉ những dấu hiệu hoặc phần còn lại của một cái gì đó đã biến mất trong hiện tại. Hiện nay, "vestige" thường được sử dụng để miêu tả những chứng tích lịch sử hoặc những yếu tố còn lại từ quá khứ trong văn chương và nghiên cứu.
Từ "vestige" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc khảo cổ. "Vestige" ám chỉ các dấu hiệu còn lại của một điều gì đã tồn tại trong quá khứ, thường được dùng trong các bài luận hoặc thảo luận về sự phát triển văn hóa, xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học tự nhiên hay sinh học để chỉ những di tích còn sót lại trong quá trình tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp