Bản dịch của từ Vestige trong tiếng Việt
Vestige
Vestige (Noun)
The vestige of the appendix in humans is considered functionless.
Dấu vết của ruột thừa ở con người được coi là không có chức năng.
Some people believe that wisdom teeth are vestiges of evolution.
Một số người tin rằng răng khôn là dấu vết của quá trình tiến hóa.
Một dấu vết hoặc tàn tích của một thứ gì đó đang biến mất hoặc không còn tồn tại.
A trace or remnant of something that is disappearing or no longer exists.
The old building was the last vestige of the historic town.
Toà nhà cũ là dấu vết cuối cùng của thị trấn lịch sử.
The tradition of handwritten letters is now just a vestige.
Truyền thống viết thư bằng tay giờ chỉ còn là dấu vết.
Kết hợp từ của Vestige (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last vestige Dấu vết cuối cùng | The last vestige of traditional customs remains in rural villages. Dấu vết cuối cùng của phong tục truyền thống còn tồn tại trong các làng quê. |
All vestige Tất cả còn sót lại | The social media campaign erased all vestige of the old logo. Chiến dịch truyền thông xã hội đã xóa sạch mọi dấu vết của logo cũ. |
Remaining vestige Dấu vết còn sót lại | The remaining vestige of the old library stands near the park. Dấu vết còn lại của thư viện cũ đứng gần công viên. |
Final vestige Cuối cùng, dấu vết | The final vestige of traditional customs remains in rural communities. Phần cuối cùng của phong tục truyền thống vẫn còn lại trong cộng đồng nông thôn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp