Bản dịch của từ Veuve trong tiếng Việt
Veuve

Veuve (Noun)
Madame Dupont is a veuve living in Paris since her husband's death.
Bà Dupont là một veuve sống ở Paris từ khi chồng mất.
The veuve did not attend the social event last weekend.
Veuve đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the veuve in your neighborhood organizing a charity event soon?
Veuve trong khu phố của bạn có tổ chức sự kiện từ thiện sớm không?
Từ "veuve" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người vợ góa", dùng để chỉ một phụ nữ đã mất chồng. Trong tiếng Anh, tương đương là "widow". Cảnh thiên ngữ giữa tiếng Anh và tiếng Pháp thường thấy ở cách sử dụng, tuy nhiên, "veuve" cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực và rượu vang, như trong "Veuve Clicquot", tên một thương hiệu rượu vang nổi tiếng. Từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "veuve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vidua", có nghĩa là "người góa bụa". Trong tiếng Pháp, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 13 và mang theo ý nghĩa chỉ người phụ nữ mất chồng. Từ này không chỉ thể hiện tình trạng hôn nhân mà còn có yếu tố xã hội và văn hóa quan trọng, phản ánh sự thay đổi trong vai trò và chịu trách nhiệm của phụ nữ trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì cái bản chất của sự mất mát và sự độc lập trong cuộc sống.
Từ "veuve" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, chủ yếu khi thảo luận về gia đình, mối quan hệ hoặc các tình huống xã hội. Trong văn cảnh pháp luật và tài sản, "veuve" cũng được sử dụng để chỉ những người phụ nữ đã góa chồng. Trong văn hóa, từ này thường liên quan đến truyền thống và phong tục của các xã hội, thể hiện sự tôn kính và kỷ niệm những người đã khuất.