Bản dịch của từ Viaticum trong tiếng Việt
Viaticum

Viaticum (Noun)
Father John provided viaticum to Mrs. Smith before her surgery.
Cha John đã cung cấp viaticum cho bà Smith trước khi phẫu thuật.
They did not receive viaticum during the hospital visit last week.
Họ đã không nhận viaticum trong chuyến thăm bệnh viện tuần trước.
Is viaticum available for patients in critical condition at City Hospital?
Viaticum có sẵn cho bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch tại Bệnh viện Thành phố không?
The charity provided viaticum for families traveling to medical appointments.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp viaticum cho các gia đình đi khám bệnh.
Many students do not receive viaticum for internships in other cities.
Nhiều sinh viên không nhận được viaticum cho các kỳ thực tập ở thành phố khác.
Do community programs offer viaticum for volunteers traveling long distances?
Các chương trình cộng đồng có cung cấp viaticum cho tình nguyện viên đi xa không?
"Viaticum" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ sự cung cấp hoặc hỗ trợ cần thiết cho một cuộc hành trình, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, nơi nó thường chỉ đến Thánh Thể được ban cho người lâm chung. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng nhưng vẫn xuất hiện trong văn chương hoặc văn bản tôn giáo. Khác với Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt giữa British English và American English trong việc sử dụng từ này, do nó chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo cụ thể.
Từ "viaticum" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "via" có nghĩa là "đường đi" hay "hành trình". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nhu yếu phẩm cần thiết cho một chuyến đi, đặc biệt là thức ăn và nước uống. Theo thời gian, ý nghĩa của "viaticum" đã mở rộng để chỉ "thánh thể" mà giáo hội Công giáo cung cấp cho những người sắp qua đời, nhằm chuẩn bị cho họ trong hành trình về thế giới bên kia. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hành trình vật lý và hành trình tâm linh.
Từ "viaticum" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ đến loại thực phẩm hoặc của cải được cung cấp cho người sắp ra đi hoặc sẽ phải đối mặt với những khó khăn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc triết học để diễn đạt ý tưởng về hỗ trợ vật chất trong cuộc sống. Do đó, sự phổ biến của "viaticum" chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp