Bản dịch của từ Vibrato trong tiếng Việt
Vibrato

Vibrato (Noun)
Many singers use vibrato to enhance their vocal performances at concerts.
Nhiều ca sĩ sử dụng vibrato để nâng cao phần biểu diễn của họ tại các buổi hòa nhạc.
The musician did not use vibrato during the performance last weekend.
Nhạc sĩ đã không sử dụng vibrato trong buổi biểu diễn cuối tuần trước.
Can you hear the vibrato in her voice during the song?
Bạn có nghe thấy vibrato trong giọng hát của cô ấy trong bài hát không?
Họ từ
Vibrato là thuật ngữ chỉ kỹ thuật tạo ra âm thanh biến đổi về tần số và cường độ trong âm nhạc, thường được sử dụng để làm cho âm thanh trở nên biểu cảm hơn. Kỹ thuật này thường thấy trong giọng hát và nhạc cụ, như violin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "vibrato" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ động từ "vibrare", có nghĩa là "dao động" hay "run rẩy". Trong tiếng Latinh, "vibratus" là quá khứ phân từ của "vibrare", thể hiện sự chuyển động nhanh chóng. Thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc để mô tả kỹ thuật tạo ra âm thanh rung lên và xuống trong giai điệu, tạo cảm xúc và chiều sâu cho buổi biểu diễn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua khả năng diễn đạt tình cảm thông qua sự biến đổi âm thanh.
"Vibrato" là thuật ngữ chỉ kỹ thuật âm nhạc tạo ra sự rung động trong âm thanh. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện ít trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh nghệ thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh âm nhạc, "vibrato" thường được sử dụng khi phân tích kỹ thuật ca hát hoặc biểu diễn nhạc cụ, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc hoặc bài giảng về âm nhạc cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp