Bản dịch của từ Viburnum trong tiếng Việt

Viburnum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viburnum (Noun)

vaɪbˈɝɹnəm
vaɪbˈɝɹnəm
01

Một loại cây bụi hoặc cây nhỏ sống ở vùng ôn đới và ấm áp, thường có các cụm hoa nhỏ màu trắng hoặc dẹt.

A shrub or small tree of temperate and warm regions typically bearing flat or rounded clusters of small white flowers.

Ví dụ

The viburnum in Central Park blooms beautifully every spring.

Cây viburnum trong Central Park nở hoa đẹp vào mỗi mùa xuân.

Many people do not know about viburnum's role in urban gardens.

Nhiều người không biết về vai trò của viburnum trong các khu vườn đô thị.

Is the viburnum popular in community parks across the city?

Liệu viburnum có phổ biến trong các công viên cộng đồng khắp thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viburnum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viburnum

Không có idiom phù hợp