Bản dịch của từ Vice presidential trong tiếng Việt

Vice presidential

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice presidential (Adjective)

vˌɪsɛpɹəzˈɛdənˌeɪt
vˌɪsɛpɹəzˈɛdənˌeɪt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị vị trí phó chủ tịch trong một chính phủ hoặc tổ chức.

Relating to or denoting the position of vice president in a government or organization.

Ví dụ

The vice presidential debate was intense.

Tranh luận về phó tổng thống rất căng thẳng.

She ran for the vice presidential position.

Cô ấy tranh cử cho vị trí phó tổng thống.

The vice presidential candidate visited many cities.

Ứng cử viên phó tổng thống đã thăm nhiều thành phố.

Vice presidential (Noun)

vˌɪsɛpɹəzˈɛdənˌeɪt
vˌɪsɛpɹəzˈɛdənˌeɪt
01

Phó tổng thống hoặc quan chức cấp cao khác giữ chức vụ trực thuộc tổng thống hoặc quan chức đứng đầu khác.

A vice president or other high-ranking official holding an office immediately subordinate to the president or other chief officer.

Ví dụ

The vice presidential debate attracted a large audience.

Tranh luận phó tổng thống thu hút khán giả đông đảo.

The vice presidential candidate visited several cities for campaign rallies.

Ứng cử viên phó tổng thống thăm nhiều thành phố để tổ chức các cuộc họp tranh cử.

The vice presidential residence is located near the White House.

Ngôi nhà phó tổng thống nằm gần Nhà Trắng.

02

Mỗi văn phòng chính thức của phó chủ tịch trong một chính phủ hoặc tổ chức.

Each of the official offices of vice president in a government or organization.

Ví dụ

The vice presidential candidate gave a speech at the convention.

Ứng cử viên phó tổng thống phát biểu tại hội nghị.

The vice presidential duties include presiding over the Senate.

Công việc của phó tổng thống bao gồm chủ trì Quốc hội.

The vice presidential residence is located near the White House.

Nơi ở của phó tổng thống nằm gần Nhà Trắng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vice presidential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vice presidential

Không có idiom phù hợp