Bản dịch của từ Vice-presidential trong tiếng Việt
Vice-presidential
Vice-presidential (Adjective)
Liên quan đến một phó chủ tịch.
Relating to a vice president.
The vice-presidential candidate spoke at the social event last night.
Ứng cử viên phó tổng thống đã phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua.
The vice-presidential debate did not cover social issues adequately.
Cuộc tranh luận phó tổng thống đã không đề cập đầy đủ các vấn đề xã hội.
Did the vice-presidential nominee discuss social policies during the campaign?
Liệu ứng cử viên phó tổng thống có thảo luận về các chính sách xã hội trong chiến dịch không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Vice-presidential cùng Chu Du Speak