Bản dịch của từ Vice presidential trong tiếng Việt
Vice presidential
Vice presidential (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị vị trí phó chủ tịch trong một chính phủ hoặc tổ chức.
Relating to or denoting the position of vice president in a government or organization.
The vice presidential debate was intense.
Tranh luận về phó tổng thống rất căng thẳng.
She ran for the vice presidential position.
Cô ấy tranh cử cho vị trí phó tổng thống.
The vice presidential candidate visited many cities.
Ứng cử viên phó tổng thống đã thăm nhiều thành phố.
Vice presidential (Noun)
Phó tổng thống hoặc quan chức cấp cao khác giữ chức vụ trực thuộc tổng thống hoặc quan chức đứng đầu khác.
A vice president or other high-ranking official holding an office immediately subordinate to the president or other chief officer.
The vice presidential debate attracted a large audience.
Tranh luận phó tổng thống thu hút khán giả đông đảo.
The vice presidential candidate visited several cities for campaign rallies.
Ứng cử viên phó tổng thống thăm nhiều thành phố để tổ chức các cuộc họp tranh cử.
The vice presidential residence is located near the White House.
Ngôi nhà phó tổng thống nằm gần Nhà Trắng.
Mỗi văn phòng chính thức của phó chủ tịch trong một chính phủ hoặc tổ chức.
Each of the official offices of vice president in a government or organization.
The vice presidential candidate gave a speech at the convention.
Ứng cử viên phó tổng thống phát biểu tại hội nghị.
The vice presidential duties include presiding over the Senate.
Công việc của phó tổng thống bao gồm chủ trì Quốc hội.
The vice presidential residence is located near the White House.
Nơi ở của phó tổng thống nằm gần Nhà Trắng.
Từ "vice presidential" được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến chức vụ Phó Tổng thống của một quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "vice presidential" thường xuất hiện trong các cuộc bầu cử, diễn đàn chính trị hoặc tài liệu chính thức. Thuật ngữ này thể hiện tính chất của các chiến dịch và chức trách liên quan đến Phó Tổng thống.
Từ "vice presidential" được hình thành từ hai thành phần: "vice" và "presidential". "Vice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vicis", nghĩa là "thay thế" hoặc "đại diện", trong khi "presidential" bắt nguồn từ từ Latin "praesidens", có nghĩa là "người đứng đầu". Từ "vice presidential" mô tả vị trí thứ hai trong chính quyền, người có trách nhiệm hỗ trợ tổng thống, đồng thời cũng là người kế nhiệm nếu tổng thống không thể tiếp tục nhiệm vụ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng và vai trò của vị trí trong hệ thống chính trị hiện đại.
Từ "vice presidential" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và hành chính, đặc biệt liên quan đến vị trí Phó Tổng thống trong các hệ thống chính trị. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong cả bốn phần, nhưng nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc tranh luận về chính trị trong phần Speaking và Writing. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bản tin, tài liệu nghị sự và trong các cuộc thảo luận về cơ cấu lãnh đạo của quốc gia.