Bản dịch của từ Victorian age trong tiếng Việt

Victorian age

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victorian age (Idiom)

01

Thời kỳ đặc trưng bởi triều đại của nữ hoàng victoria (1837–1901) ở vương quốc anh.

A period characterized by the reign of queen victoria 1837–1901 in the united kingdom.

Ví dụ

The Victorian Age saw significant advancements in social reform.

Thời đại Victorian chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong cải cách xã hội.

The Victorian Age did not prioritize individual freedoms over societal norms.

Thời đại Victorian không ưu tiên tự do cá nhân hơn các quy chuẩn xã hội.

Was the Victorian Age a time of strict social etiquette and hierarchy?

Thời đại Victorian có phải là thời kỳ của nghi thức xã hội nghiêm ngặt và hệ thống phong kiến không?

02

Thường đề cập đến sự phát triển văn hóa, xã hội và nghệ thuật của thời kỳ này.

Often refers to the cultural social and artistic developments of this period.

Ví dụ

The Victorian Age was characterized by strict social norms.

Thời kỳ Victoria được đặc trưng bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.

The Victorian Age was not known for its relaxed social atmosphere.

Thời kỳ Victoria không nổi tiếng với bầu không khí xã hội thoải mái.

Was the Victorian Age a time of significant social change?

Thời kỳ Victoria có phải là thời điểm của sự thay đổi xã hội đáng kể không?

03

Được sử dụng để mô tả các giá trị đạo đức và xã hội gắn liền với thế kỷ 19.

Used to describe the moral and social values associated with the 19th century.

Ví dụ

The Victorian Age emphasized modesty and respectability in society.

Thời đại Victoria nhấn mạnh sự kín đáo và đứng đắn trong xã hội.

Not everyone agrees that the Victorian Age was a golden era.

Không phải ai cũng đồng ý rằng thời đại Victoria là thời kỳ hoàng kim.

Was the Victorian Age truly a time of strict social norms?

Liệu thời đại Victoria có thực sự là thời kỳ của các quy tắc xã hội nghiêm ngặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victorian age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victorian age

Không có idiom phù hợp