Bản dịch của từ Video camera trong tiếng Việt

Video camera

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video camera (Noun)

vˈɪdioʊ kˈæmɚə
vˈɪdioʊ kˈæmɚə
01

Một máy ảnh để ghi hình ảnh kỹ thuật số dưới dạng tệp dữ liệu thay vì trên phim.

A camera for recording images digitally as data files rather than on film.

Ví dụ

She used a video camera to capture the family reunion last summer.

Cô ấy đã sử dụng một máy quay video để ghi lại buổi họp mặt gia đình mùa hè trước.

They did not bring a video camera to the school event last week.

Họ đã không mang theo máy quay video đến sự kiện trường tuần trước.

Did you borrow a video camera for the birthday party next month?

Bạn đã mượn máy quay video cho bữa tiệc sinh nhật tháng tới chưa?

Video camera (Noun Countable)

vˈɪdioʊ kˈæmɚə
vˈɪdioʊ kˈæmɚə
01

Máy quay video là một thiết bị được sử dụng để ghi lại hình ảnh chuyển động, có thể hiển thị trên tivi hoặc màn hình.

A video camera is a piece of equipment used for recording moving pictures which can be shown on a television or screen.

Ví dụ

The video camera recorded the community event last Saturday in detail.

Máy quay video đã ghi lại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The video camera did not capture the protest clearly during the rain.

Máy quay video không ghi lại cuộc biểu tình một cách rõ ràng trong mưa.

Did the video camera work well at the family gathering last month?

Máy quay video có hoạt động tốt trong buổi họp mặt gia đình tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video camera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video camera

Không có idiom phù hợp