Bản dịch của từ Video camera trong tiếng Việt
Video camera

Video camera (Noun)
She used a video camera to capture the family reunion last summer.
Cô ấy đã sử dụng một máy quay video để ghi lại buổi họp mặt gia đình mùa hè trước.
They did not bring a video camera to the school event last week.
Họ đã không mang theo máy quay video đến sự kiện trường tuần trước.
Did you borrow a video camera for the birthday party next month?
Bạn đã mượn máy quay video cho bữa tiệc sinh nhật tháng tới chưa?
Video camera (Noun Countable)
The video camera recorded the community event last Saturday in detail.
Máy quay video đã ghi lại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The video camera did not capture the protest clearly during the rain.
Máy quay video không ghi lại cuộc biểu tình một cách rõ ràng trong mưa.
Did the video camera work well at the family gathering last month?
Máy quay video có hoạt động tốt trong buổi họp mặt gia đình tháng trước không?
Video camera (máy quay video) là thiết bị ghi hình chuyển động bằng cách sử dụng công nghệ điện tử để chuyển đổi hình ảnh thành tín hiệu số hoặc analog. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "video camera" thường được dùng chung cho cả thiết bị cầm tay và thiết bị chuyên nghiệp trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "video camera" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "video" có nguồn gốc từ động từ "videre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Hệ thống từ này kết hợp với "camera", xuất phát từ tiếng Latinh "camera", nghĩa là "phòng" hoặc "buồng", ám chỉ đến không gian nơi hình ảnh được tạo ra. Khái niệm này đã phát triển từ máy ảnh truyền thống sang công nghệ ghi hình, phản ánh sự tiến bộ trong việc ghi lại hình ảnh chuyển động. Từ đó, "video camera" đã trở thành một thiết bị chủ chốt trong sản xuất hình ảnh và phim ảnh hiện đại.
"Camera video" là một thuật ngữ thường gặp trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, truyền thông và sản xuất phim là khá cao. Trong các ngữ cảnh khác, "camera video" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể loại nghệ thuật, báo chí truyền thông, và trong các bài giảng về hình ảnh và âm thanh trong sản xuất đa phương tiện. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của công nghệ ghi hình trong đời sống hàng ngày và trong các ngành nghề sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp