Bản dịch của từ Viet trong tiếng Việt

Viet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viet (Noun)

viˈɛt
viˈɛt
01

Là người bản xứ hoặc có quốc tịch việt nam.

A native or national of vietnam.

Ví dụ

The Vietnamese community in the area is growing rapidly.

Cộng đồng người Việt tại khu vực đang phát triển nhanh chóng.

She is a Vietnamese studying social work at the university.

Cô ấy là một người Việt đang học ngành công tác xã hội tại trường đại học.

The Vietnamese government introduced new social welfare programs.

Chính phủ Việt Nam đã giới thiệu các chương trình phúc lợi xã hội mới.

02

Tiếng việt hoặc người nói tiếng việt.

The vietnamese language, or someone who speaks it.

Ví dụ

She is fluent in Vietnamese.

Cô ấy giỏi tiếng Việt.

Many Vietnamese people celebrate Tet.

Nhiều người Việt tổ chức Tết.

Learning Vietnamese can help in social interactions.

Học tiếng Việt có thể giúp trong giao tiếp xã hội.

Viet (Verb)

viˈɛt
viˈɛt
01

Để chiến đấu, đấu tranh hoặc cân nhắc; để áp dụng chính mình.

To fight, struggle, or deliberate on; to apply oneself.

Ví dụ

They often viet over social issues in the community.

Họ thường tranh luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The activists viet for equality and justice in society.

Các nhà hoạt động tranh đấu cho sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.

Students vied to improve the living conditions of the homeless.

Học sinh tranh đua để cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viet

Không có idiom phù hợp